Bản dịch của từ Burst the bubble trong tiếng Việt
Burst the bubble

Burst the bubble (Verb)
She burst his bubble by revealing the truth about the company.
Cô ấy đã làm vỡ bong bóng của anh ấy bằng cách tiết lộ sự thật về công ty.
Don't burst her bubble by telling her the bad news before the exam.
Đừng làm vỡ bong bóng của cô ấy bằng cách nói với cô ấy tin tức xấu trước kỳ thi.
Did you burst his bubble by informing him about the rejection letter?
Anh đã làm vỡ bong bóng của anh ấy bằng cách thông báo cho anh ấy về lá thư từ chối chưa?
Burst the bubble (Idiom)
She burst the bubble by exposing the company's corruption.
Cô ấy đã vỡ bong bóng bằng cách phơi bày sự tham nhũng của công ty.
He didn't want to burst the bubble and ruin the surprise party.
Anh ấy không muốn vỡ bong bóng và làm hỏng buổi tiệc bất ngờ.
Did you burst the bubble by revealing the exam answers early?
Bạn đã vỡ bong bóng bằng cách tiết lộ đáp án bài kiểm tra sớm chưa?
"Cụm từ 'burst the bubble' trong tiếng Anh thường được hiểu là việc làm vỡ tan một ảo tưởng hay niềm tin vô căn cứ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện ra sự thật khó chịu bên dưới một bức tranh lý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp không chính thức, 'burst the bubble' có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các văn cảnh phê phán hoặc hướng tới sự thay đổi tích cực".
Cụm từ "burst the bubble" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, có thể được liên hệ với hình ảnh một bong bóng bị vỡ, tượng trưng cho sự tan vỡ của ảo tưởng hoặc kỳ vọng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các lĩnh vực kinh tế và xã hội, thường được sử dụng để chỉ sự sụp đổ của thị trường tài chính hoặc sự nhận thức không thực tế về tình hình. Sự chuyển giao này từ hình ảnh vật lý sang khái niệm trừu tượng thể hiện sự tương quan giữa sự phát triển cá nhân và sự nhận thức xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "burst the bubble" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để diễn đạt việc phá vỡ ảo tưởng hoặc nhận thức sai lệch. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong kinh tế và tâm lý học để mô tả tình trạng các nhà đầu tư nhận ra thực tế thị trường hoặc khi cá nhân đối diện với sự thật khó khăn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
