Bản dịch của từ Burst the bubble trong tiếng Việt

Burst the bubble

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst the bubble (Verb)

bɝˈstəbθɹəmbəl
bɝˈstəbθɹəmbəl
01

Để tiêu diệt ảo tưởng hoặc ảo tưởng của ai đó.

To destroy someones illusion or delusion.

Ví dụ

She burst his bubble by revealing the truth about the company.

Cô ấy đã làm vỡ bong bóng của anh ấy bằng cách tiết lộ sự thật về công ty.

Don't burst her bubble by telling her the bad news before the exam.

Đừng làm vỡ bong bóng của cô ấy bằng cách nói với cô ấy tin tức xấu trước kỳ thi.

Did you burst his bubble by informing him about the rejection letter?

Anh đã làm vỡ bong bóng của anh ấy bằng cách thông báo cho anh ấy về lá thư từ chối chưa?

Burst the bubble (Idiom)

01

Để tiết lộ sự thật về một cái gì đó.

To reveal the truth about something.

Ví dụ

She burst the bubble by exposing the company's corruption.

Cô ấy đã vỡ bong bóng bằng cách phơi bày sự tham nhũng của công ty.

He didn't want to burst the bubble and ruin the surprise party.

Anh ấy không muốn vỡ bong bóng và làm hỏng buổi tiệc bất ngờ.

Did you burst the bubble by revealing the exam answers early?

Bạn đã vỡ bong bóng bằng cách tiết lộ đáp án bài kiểm tra sớm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burst the bubble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my girl, reluctantly her of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Burst the bubble

Không có idiom phù hợp