Bản dịch của từ Bus trong tiếng Việt
Bus

Bus (Noun Countable)
Xe bus.
Bus.
Many students take the bus to school every day.
Nhiều học sinh bắt xe buýt đến trường mỗi ngày.
The bus driver greeted passengers with a smile.
Tài xế xe buýt mỉm cười chào đón hành khách.
The bus arrived late due to heavy traffic.
Xe buýt đến muộn do giao thông đông đúc.
Kết hợp từ của Bus (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Campaign bus Xe chiến dịch | The campaign bus drove through the city promoting the candidate. Xe chiến dịch đi qua thành phố quảng cáo cho ứng cử viên. |
Open-topped bus Xe buýt mui trần | Tourists enjoyed the breeze on an open-topped bus. Du khách thích thú với gió trên xe buýt mui trần. |
Double-decker bus Xe buýt hai tầng | The double-decker bus is a common sight in london. Xe buýt 2 tầng là cảnh quen thuộc tại luân đôn. |
Tour bus Xe buýt du lịch | The tour bus stopped at the famous landmarks for sightseeing. Xe du lịch dừng tại những địa danh nổi tiếng để tham quan. |
Yellow bus Xe buýt màu vàng | The yellow bus picked up children for the school field trip. Xe buýt màu vàng đón trẻ em đi tham quan trường học. |
Họ từ
"Từ 'bus' là danh từ chỉ phương tiện giao thông công cộng, thường có thể chở nhiều hành khách trong một chuyến đi. Trong tiếng Anh Mỹ, 'bus' phát âm là /bʌs/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm 'u', mặc dù viết vẫn giống nhau. 'Bus' dùng để mô tả các loại xe buýt đô thị, xe buýt trường học và xe buýt xa lộ. Cả hai biến thể ngôn ngữ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi".
Từ "bus" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "omnibus", có nghĩa là "cho tất cả". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 tại Pháp để chỉ các phương tiện giao thông công cộng chở nhiều hành khách. Sự chuyển biến từ "omnibus" sang "bus" diễn ra qua sự rút ngắn và đơn giản hóa ngôn ngữ. Hiện nay, "bus" không chỉ mang nghĩa là phương tiện di chuyển công cộng mà còn tượng trưng cho sự kết nối và giao lưu trong xã hội hiện đại.
Từ "bus" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về phương tiện giao thông công cộng. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các bài văn liên quan đến du lịch và đô thị. Ngoài ra, "bus" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày như tại nhà ga, trạm xe buýt hoặc trong các cuộc hội thoại về phương tiện đi lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



