Bản dịch của từ Bushfire trong tiếng Việt

Bushfire

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushfire (Noun)

bˈʊʃfˌɑɪɚ
bˈʊʃfˌɑɪɚ
01

Một ngọn lửa cháy trong bụi rậm hoặc rừng.

A fire that burns in scrubland or forest.

Ví dụ

The bushfire destroyed many homes in the rural community.

Vụ cháy rừng phá hủy nhiều căn nhà trong cộng đồng nông thôn.

Volunteers worked tirelessly to contain the bushfire near the town.

Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để kiềm chế vụ cháy rừng gần thị trấn.

The government issued warnings about the dangers of bushfires in summer.

Chính phủ đã phát đi cảnh báo về nguy cơ của vụ cháy rừng vào mùa hè.

Bushfire (Noun Countable)

bˈʊʃfˌɑɪɚ
bˈʊʃfˌɑɪɚ
01

Một ngọn lửa cháy trong bụi rậm hoặc rừng.

A fire that burns in scrubland or forest.

Ví dụ

The bushfire destroyed many homes in the community.

Vụ cháy rừng phá hủy nhiều căn nhà trong cộng đồng.

Volunteers helped evacuate residents during the bushfire emergency.

Tình nguyện viên giúp sơ tán cư dân trong tình hình cháy rừng.

The government issued warnings about the approaching bushfire season.

Chính phủ đã cảnh báo về mùa cháy rừng sắp đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushfire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushfire

Không có idiom phù hợp