Bản dịch của từ Bushy-tailed trong tiếng Việt

Bushy-tailed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushy-tailed (Adjective)

bˈʌʃiˌeɪtəd
bˈʌʃiˌeɪtəd
01

Có một cái đuôi rậm rạp.

Having a bushy tail.

Ví dụ

The bushy-tailed squirrel climbed up the tree.

Con sóc có đuôi bồng leo lên cây.

The fox is not bushy-tailed, it has a thin tail.

Con cáo không có đuôi bồng, nó có đuôi mảnh.

Is the bushy-tailed chipmunk a common sight in the park?

Con sóc chuột có đuôi bồng là cảnh quen thấy ở công viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushy-tailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushy-tailed

Bright-eyed and bushy-tailed

bɹˈaɪt-ˈaɪd ənd bˈʊʃi-tˈeɪld

Tinh mắt tinh tai

Awake and alert.

After a good night's sleep, she was bright-eyed and bushy-tailed.

Sau một đêm ngủ ngon, cô ấy tỉnh táo và sẵn sàng.