Bản dịch của từ Bushy-tailed trong tiếng Việt
Bushy-tailed

Bushy-tailed (Adjective)
Có một cái đuôi rậm rạp.
Having a bushy tail.
The bushy-tailed squirrel climbed up the tree.
Con sóc có đuôi bồng leo lên cây.
The fox is not bushy-tailed, it has a thin tail.
Con cáo không có đuôi bồng, nó có đuôi mảnh.
Is the bushy-tailed chipmunk a common sight in the park?
Con sóc chuột có đuôi bồng là cảnh quen thấy ở công viên?
Từ "bushy-tailed" thường được sử dụng để mô tả những sinh vật, đặc biệt là động vật có vú như sóc hoặc chó, có đuôi dày và rậm rạp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó có thể ám chỉ đến sự tươi tắn, hoạt bát hoặc sự hối hả trong hành động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng trong cùng một cách với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bushy-tailed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bushy" xuất phát từ từ cổ xưa có nghĩa là nhiều cây bụi, còn "tailed" là dạng quá khứ của "tail", mang nghĩa đuôi. Cấu trúc từ này thể hiện sự kết hợp mô tả hình ảnh của một cái đuôi dày, rậm rạp, thường liên quan đến động vật như sóc hay chó. Ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh đặc điểm dễ nhận biết của những loài này, phản ánh cách mà chúng tương tác với môi trường sống và tác động tới nhận thức con người về chúng.
Từ “bushy-tailed” thể hiện tính từ mô tả một đặc điểm ngoại hình, thường liên quan đến đuôi của động vật, đặc biệt là loài thú có vú như cáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chủ đề động vật hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, “bushy-tailed” thường được sử dụng để mô tả sự đáng yêu và dễ thương của động vật, thường xuất hiện trong các văn bản sinh học, bài luận về động vật hoang dã, hoặc trong văn hóa đại chúng khi kể chuyện về thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp