Bản dịch của từ Business accelerator trong tiếng Việt

Business accelerator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business accelerator (Noun)

bˈɪznəs æksˈɛlɚˌeɪtɚ
bˈɪznəs æksˈɛlɚˌeɪtɚ
01

Một chương trình hoặc sáng kiến được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp mới, thường thông qua việc hướng dẫn và tài trợ.

A program or initiative designed to support the growth and development of new businesses, often through mentoring and funding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho các công ty khởi nghiệp nhằm giúp họ thành công và mở rộng hoạt động.

An organization that provides resources and support to startups to help them succeed and scale their operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có hệ thống nhằm tăng tốc phát triển các công ty khởi nghiệp để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của họ ra thị trường nhanh hơn.

A systematic approach to speeding up the development of startup companies to bring their products or services to market faster.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business accelerator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business accelerator

Không có idiom phù hợp