Bản dịch của từ Business angel trong tiếng Việt
Business angel

Business angel (Noun)
A business angel invested in Sarah's tech startup last month.
Một nhà đầu tư thiên thần đầu tư vào công ty khởi nghiệp công nghệ của Sarah tháng trước.
Not every startup can secure funding from a business angel.
Không phải mọi công ty khởi nghiệp đều có thể đảm bảo được vốn từ một nhà đầu tư thiên thần.
Did the business angel require ownership equity in the startup?
Liệu nhà đầu tư thiên thần có yêu cầu sở hữu cổ phần trong công ty khởi nghiệp không?
A business angel invested in Sarah's startup and offered valuable advice.
Một nhà đầu tư thiên thần đầu tư vào công ty khởi nghiệp của Sarah và cung cấp lời khuyên quý giá.
Not every entrepreneur seeks funding from a business angel for their ventures.
Không phải tất cả các doanh nhân đều tìm kiếm vốn từ một nhà đầu tư thiên thần cho các dự án của họ.
Did the business angel provide financial support to the young entrepreneur?
Liệu nhà đầu tư thiên thần đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho doanh nhân trẻ không?
Một nhà đầu tư thiên thần đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu.
An angel investor who is particularly focused on businesses in their early stages.
Sarah's business angel invested in her startup last year.
Nhà đầu tư thiên thần của Sarah đã đầu tư vào startup của cô ấy năm ngoái.
Not every entrepreneur can find a supportive business angel quickly.
Không phải mọi doanh nhân đều có thể tìm thấy một nhà đầu tư thiên thần hỗ trợ nhanh chóng.
Did John meet with a business angel to discuss his business plan?
Liệu John đã gặp một nhà đầu tư thiên thần để thảo luận về kế hoạch kinh doanh của mình chưa?
Khái niệm "business angel" (hay còn gọi là "angel investor") chỉ những nhà đầu tư cá nhân, thường là những doanh nhân thành đạt, sẵn sàng cung cấp vốn đầu tư cho các startup hoặc doanh nghiệp đang ở giai đoạn đầu với hy vọng nhận được lợi nhuận cao trong tương lai. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ thường đi kèm với các chương trình tăng tốc (accelerator programs) hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai bên, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "business angel" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "business" (kinh doanh) và "angel" (thiên thần). Cụm từ này có nguồn gốc từ những nhà đầu tư mạo hiểm, những người cung cấp tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, thường được ví như "thiên thần" giúp đỡ. Khái niệm này trở nên phổ biến từ cuối thế kỷ 20, khi các dự án khởi nghiệp ngày càng phát triển mạnh mẽ, cụ thể hóa vai trò hỗ trợ tài chính và tư vấn cho các doanh nhân.
"Business angel" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết, thảo luận về khởi nghiệp và đầu tư, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn phần của IELTS có thể còn hạn chế. Thực tế, từ này thường gặp trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính và khởi nghiệp, thường dùng để chỉ những nhà đầu tư cá nhân sẵn sàng rót vốn vào các dự án mới với hi vọng thu hồi lợi nhuận. Từ ngữ này phù hợp với các tình huống liên quan đến lập kế hoạch kinh doanh và các buổi thuyết trình tìm kiếm vốn.