Bản dịch của từ Business angel trong tiếng Việt

Business angel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business angel (Noun)

bˈɪznəs ˈeɪndʒəl
bˈɪznəs ˈeɪndʒəl
01

Một nhà đầu tư cung cấp vốn cho các dự án khởi nghiệp, thường để đổi lấy nợ chuyển đổi hoặc vốn sở hữu.

An investor who provides capital to startup ventures typically in exchange for convertible debt or ownership equity.

Ví dụ

A business angel invested in Sarah's tech startup last month.

Một nhà đầu tư thiên thần đầu tư vào công ty khởi nghiệp công nghệ của Sarah tháng trước.

Not every startup can secure funding from a business angel.

Không phải mọi công ty khởi nghiệp đều có thể đảm bảo được vốn từ một nhà đầu tư thiên thần.

Did the business angel require ownership equity in the startup?

Liệu nhà đầu tư thiên thần có yêu cầu sở hữu cổ phần trong công ty khởi nghiệp không?

02

Một cá nhân giàu có cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nhân, thường cung cấp hướng dẫn và lời khuyên cũng như cung cấp vốn.

A wealthy individual who offers financial support to entrepreneurs often providing guidance and advice as well as funds.

Ví dụ

A business angel invested in Sarah's startup and offered valuable advice.

Một nhà đầu tư thiên thần đầu tư vào công ty khởi nghiệp của Sarah và cung cấp lời khuyên quý giá.

Not every entrepreneur seeks funding from a business angel for their ventures.

Không phải tất cả các doanh nhân đều tìm kiếm vốn từ một nhà đầu tư thiên thần cho các dự án của họ.

Did the business angel provide financial support to the young entrepreneur?

Liệu nhà đầu tư thiên thần đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho doanh nhân trẻ không?

03

Một nhà đầu tư thiên thần đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu.

An angel investor who is particularly focused on businesses in their early stages.

Ví dụ

Sarah's business angel invested in her startup last year.

Nhà đầu tư thiên thần của Sarah đã đầu tư vào startup của cô ấy năm ngoái.

Not every entrepreneur can find a supportive business angel quickly.

Không phải mọi doanh nhân đều có thể tìm thấy một nhà đầu tư thiên thần hỗ trợ nhanh chóng.

Did John meet with a business angel to discuss his business plan?

Liệu John đã gặp một nhà đầu tư thiên thần để thảo luận về kế hoạch kinh doanh của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business angel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business angel

Không có idiom phù hợp