Bản dịch của từ Business centre trong tiếng Việt

Business centre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business centre (Noun)

bˈɪznəs sˈɛntɚ
bˈɪznəs sˈɛntɚ
01

Nơi tiến hành các hoạt động kinh doanh.

A place where business activities are conducted.

Ví dụ

The new business centre opened in downtown Chicago last month.

Trung tâm kinh doanh mới đã mở ở trung tâm Chicago tháng trước.

The business centre does not provide free Wi-Fi for users.

Trung tâm kinh doanh không cung cấp Wi-Fi miễn phí cho người dùng.

Is the business centre located near the university campus?

Trung tâm kinh doanh có nằm gần khuôn viên trường đại học không?

02

Một văn phòng hoặc tòa nhà có nhiều cơ sở kinh doanh khác nhau.

An office or building that houses various businesses.

Ví dụ

The new business centre in downtown attracts many young entrepreneurs every year.

Trung tâm kinh doanh mới ở trung tâm thành phố thu hút nhiều doanh nhân trẻ mỗi năm.

The business centre does not provide free Wi-Fi for its visitors.

Trung tâm kinh doanh không cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách tham quan.

Is the business centre open for networking events this weekend?

Trung tâm kinh doanh có mở cửa cho các sự kiện kết nối cuối tuần này không?

03

Trung tâm tổ chức các hội nghị, cuộc họp và các sự kiện liên quan đến kinh doanh khác.

A center for conferences meetings and other businessrelated events.

Ví dụ

The business centre hosted a conference for 200 attendees last week.

Trung tâm hội nghị đã tổ chức một hội nghị cho 200 người tham dự tuần trước.

The business centre does not offer free Wi-Fi for its guests.

Trung tâm hội nghị không cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách.

Is the business centre available for rent on weekends?

Trung tâm hội nghị có sẵn để cho thuê vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business centre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business centre

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.