Bản dịch của từ Business ecosystem trong tiếng Việt

Business ecosystem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business ecosystem (Noun)

bˈɪznəs ˈikoʊsˌɪstəm
bˈɪznəs ˈikoʊsˌɪstəm
01

Một mạng lưới phức tạp của các doanh nghiệp và tổ chức liên kết với nhau trong một thị trường cụ thể.

A complex network of interconnected businesses and organizations that interact with each other in a specific market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Môi trường mà một doanh nghiệp hoạt động, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và các bên liên quan khác.

The environment in which a business operates, including customers, suppliers, competitors, and other stakeholders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung chiến lược mô tả cách các công ty khác nhau hợp tác để tạo ra giá trị và nâng cao hiệu suất tổng thể.

A strategic framework describing how various companies work together to create value and enhance overall performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business ecosystem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business ecosystem

Không có idiom phù hợp