Bản dịch của từ Business ecosystem trong tiếng Việt
Business ecosystem
Noun [U/C]

Business ecosystem (Noun)
bˈɪznəs ˈikoʊsˌɪstəm
bˈɪznəs ˈikoʊsˌɪstəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Môi trường mà một doanh nghiệp hoạt động, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và các bên liên quan khác.
The environment in which a business operates, including customers, suppliers, competitors, and other stakeholders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khung chiến lược mô tả cách các công ty khác nhau hợp tác để tạo ra giá trị và nâng cao hiệu suất tổng thể.
A strategic framework describing how various companies work together to create value and enhance overall performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business ecosystem
Không có idiom phù hợp