Bản dịch của từ Business finance trong tiếng Việt

Business finance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business finance (Noun)

01

Hoạt động sản xuất, mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ để đổi lấy tiền.

The activity of making buying or selling goods or providing services in exchange for money.

Ví dụ

Many students study business finance to understand money management better.

Nhiều sinh viên học tài chính doanh nghiệp để hiểu quản lý tiền bạc tốt hơn.

She does not like business finance because it seems too complicated.

Cô ấy không thích tài chính doanh nghiệp vì nó có vẻ quá phức tạp.

Is business finance important for social entrepreneurs in today's economy?

Tài chính doanh nghiệp có quan trọng đối với các doanh nhân xã hội trong nền kinh tế hôm nay không?

02

Nghề nghiệp, nghề nghiệp hoặc thương mại thường xuyên của một người.

A persons regular occupation profession or trade.

Ví dụ

Many students choose business finance as their major at university.

Nhiều sinh viên chọn tài chính doanh nghiệp làm chuyên ngành tại trường đại học.

Not everyone understands the importance of business finance in society.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của tài chính doanh nghiệp trong xã hội.

Is business finance a popular career choice among young people today?

Tài chính doanh nghiệp có phải là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

03

Một tổ chức thương mại hoặc doanh nghiệp.

A commercial organization or enterprise.

Ví dụ

Many small business finances struggle to survive in today's economy.

Nhiều tài chính doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn để tồn tại trong nền kinh tế hôm nay.

The business finance sector does not support unethical practices.

Ngành tài chính doanh nghiệp không ủng hộ các hành vi phi đạo đức.

How can business finances improve community support programs?

Làm thế nào tài chính doanh nghiệp có thể cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business finance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business finance

Không có idiom phù hợp