Bản dịch của từ Business finance trong tiếng Việt
Business finance
Business finance (Noun)
Many students study business finance to understand money management better.
Nhiều sinh viên học tài chính doanh nghiệp để hiểu quản lý tiền bạc tốt hơn.
She does not like business finance because it seems too complicated.
Cô ấy không thích tài chính doanh nghiệp vì nó có vẻ quá phức tạp.
Is business finance important for social entrepreneurs in today's economy?
Tài chính doanh nghiệp có quan trọng đối với các doanh nhân xã hội trong nền kinh tế hôm nay không?
Nghề nghiệp, nghề nghiệp hoặc thương mại thường xuyên của một người.
A persons regular occupation profession or trade.
Many students choose business finance as their major at university.
Nhiều sinh viên chọn tài chính doanh nghiệp làm chuyên ngành tại trường đại học.
Not everyone understands the importance of business finance in society.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của tài chính doanh nghiệp trong xã hội.
Is business finance a popular career choice among young people today?
Tài chính doanh nghiệp có phải là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Một tổ chức thương mại hoặc doanh nghiệp.
A commercial organization or enterprise.
Many small business finances struggle to survive in today's economy.
Nhiều tài chính doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn để tồn tại trong nền kinh tế hôm nay.
The business finance sector does not support unethical practices.
Ngành tài chính doanh nghiệp không ủng hộ các hành vi phi đạo đức.
How can business finances improve community support programs?
Làm thế nào tài chính doanh nghiệp có thể cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng?
Tài chính doanh nghiệp (business finance) là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý nguồn vốn của doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hoạt động tài chính và tạo ra giá trị cho cổ đông. Tài chính doanh nghiệp bao gồm các hoạt động như lập ngân sách, định giá tài sản, và quản lý rủi ro tài chính. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở cách phát âm và phong cách viết trong một số ngữ cảnh chuyên ngành.
Thuật ngữ "business finance" gồm hai thành phần: "business" và "finance". "Business" có nguồn gốc từ từ Latinh "negotium", nghĩa là "việc không phải là nghỉ ngơi", trong khi "finance" bắt nguồn từ từ Latinh "financia", nghĩa là "tài chính". Lịch sử phát triển của hai từ này phản ánh sự chuyển đổi từ các giao dịch đơn giản sang hệ thống tài chính phức tạp trong kinh doanh hiện đại. Tổng thể, "business finance" hiện nay chỉ sự quản lý và điều hành các nguồn lực tài chính trong môi trường kinh doanh.
Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ "business finance" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi viết và nói, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về chủ đề kinh doanh và quản lý tài chính. Ở các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán, đầu tư và quản trị doanh nghiệp, khi đề cập đến việc quản lý nguồn lực tài chính để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.