Bản dịch của từ Business incubator trong tiếng Việt

Business incubator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business incubator(Noun)

bˈɪznəs ˈɪŋkjəbˌeɪtɚ
bˈɪznəs ˈɪŋkjəbˌeɪtɚ
01

Một tổ chức được thiết kế để tăng tốc độ phát triển và thành công của các doanh nghiệp mới bằng cách cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác nhau.

An organization designed to accelerate the growth and success of new business enterprises by providing various support services.

Ví dụ
02

Một cơ sở cung cấp không gian làm việc, tư vấn và tài nguyên cho các công ty khởi nghiệp và doanh nhân.

A facility that offers workspace, mentoring, and resources to start-up companies and entrepreneurs.

Ví dụ
03

Một môi trường hỗ trợ thúc đẩy sự đổi mới và khởi nghiệp, thường thông qua việc kết nối và hướng dẫn.

A supportive environment that fosters innovation and entrepreneurship, often through networking and guidance.

Ví dụ