Bản dịch của từ Business incubator trong tiếng Việt
Business incubator
Noun [U/C]

Business incubator (Noun)
bˈɪznəs ˈɪŋkjəbˌeɪtɚ
bˈɪznəs ˈɪŋkjəbˌeɪtɚ
01
Một tổ chức được thiết kế để tăng tốc độ phát triển và thành công của các doanh nghiệp mới bằng cách cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác nhau.
An organization designed to accelerate the growth and success of new business enterprises by providing various support services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một môi trường hỗ trợ thúc đẩy sự đổi mới và khởi nghiệp, thường thông qua việc kết nối và hướng dẫn.
A supportive environment that fosters innovation and entrepreneurship, often through networking and guidance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business incubator
Không có idiom phù hợp