Bản dịch của từ Business process outsourcing trong tiếng Việt
Business process outsourcing
Noun [U/C]

Business process outsourcing (Noun)
bˈɪznəs pɹˈɑsˌɛs ˌaʊtsˈɔɹsɨŋ
bˈɪznəs pɹˈɑsˌɛs ˌaʊtsˈɔɹsɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp cải thiện hiệu quả công ty bằng cách ủy thác các hoạt động cho các công ty bên ngoài.
A method of improving company efficiency by delegating operations to external companies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business process outsourcing
Không có idiom phù hợp