Bản dịch của từ Business process outsourcing trong tiếng Việt

Business process outsourcing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business process outsourcing (Noun)

bˈɪznəs pɹˈɑsˌɛs ˌaʊtsˈɔɹsɨŋ
bˈɪznəs pɹˈɑsˌɛs ˌaʊtsˈɔɹsɨŋ
01

Thực hành thuê gia công một nhiệm vụ kinh doanh cụ thể, chẳng hạn như bảng lương hoặc dịch vụ cntt, cho một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

The practice of contracting a specific business task, such as payroll or it services, to a third-party service provider.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp cải thiện hiệu quả công ty bằng cách ủy thác các hoạt động cho các công ty bên ngoài.

A method of improving company efficiency by delegating operations to external companies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược được các công ty sử dụng để giảm chi phí và tập trung vào các chức năng kinh doanh cốt lõi.

A strategy used by companies to reduce costs and focus on core business functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business process outsourcing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business process outsourcing

Không có idiom phù hợp