Bản dịch của từ Business venture trong tiếng Việt
Business venture

Business venture (Noun)
Một hoạt động đầu cơ hoặc đầu tư, đặc biệt là vào một dự án mới hoặc sáng tạo.
A speculative activity or investment particularly in a new or innovative project.
The new business venture aims to reduce plastic waste in Vietnam.
Dự án kinh doanh mới nhằm giảm rác thải nhựa ở Việt Nam.
Her business venture did not succeed due to lack of funding.
Dự án kinh doanh của cô ấy không thành công do thiếu vốn.
Is this business venture focused on social impact or profit?
Dự án kinh doanh này tập trung vào tác động xã hội hay lợi nhuận?
Một dự án hoặc doanh nghiệp tiềm ẩn rủi ro và tiềm năng lợi nhuận.
A project or enterprise that carries risk and potential for profit.
Many young people start a business venture to support local charities.
Nhiều bạn trẻ bắt đầu một dự án kinh doanh để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Not every business venture succeeds in the social impact sector.
Không phải dự án kinh doanh nào cũng thành công trong lĩnh vực tác động xã hội.
Is your business venture focused on helping the community effectively?
Dự án kinh doanh của bạn có tập trung vào việc giúp đỡ cộng đồng hiệu quả không?
Một sáng kiến kết hợp tinh thần kinh doanh với khả năng thua lỗ tài chính.
An initiative that combines entrepreneurship with the possibility of financial loss.
Many students start a business venture during college to gain experience.
Nhiều sinh viên bắt đầu một dự án kinh doanh trong thời gian học đại học.
Not every business venture succeeds; many face financial challenges.
Không phải dự án kinh doanh nào cũng thành công; nhiều dự án gặp khó khăn tài chính.
Is your friend considering a business venture in the social sector?
Bạn của bạn có đang xem xét một dự án kinh doanh trong lĩnh vực xã hội không?
Thuật ngữ "business venture" chỉ một hoạt động kinh doanh mới mà một cá nhân hoặc tổ chức tham gia với mục tiêu tạo ra lợi nhuận. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khởi nghiệp và đầu tư. Tại Anh, cụm từ "business venture" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng quát của thuật ngữ này.
Từ "venture" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "adventura", có nghĩa là "điều sẽ đến" hoặc "sự xảy ra". Cụm từ này phát triển từ thế kỷ 14, liên quan đến hoạt động mạo hiểm và rủi ro trong các dự án thương mại. Ngày nay, "business venture" chỉ một dự án hoặc doanh nghiệp được thành lập với mục tiêu sinh lợi. Sự kết hợp của tính mạo hiểm và yếu tố thương mại thể hiện rõ ràng trong ngữ nghĩa đương đại của cụm từ này.
Cụm từ "business venture" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó thể hiện xu hướng tinh tế liên quan đến kinh doanh và khởi nghiệp, thường được sử dụng để đề cập đến các dự án thương mại mới hoặc ý tưởng đầu tư. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, các cuộc hội thảo về khởi nghiệp, hoặc văn bản chính thức liên quan đến các thương vụ đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

