Bản dịch của từ Business venture trong tiếng Việt

Business venture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business venture (Noun)

01

Một hoạt động đầu cơ hoặc đầu tư, đặc biệt là vào một dự án mới hoặc sáng tạo.

A speculative activity or investment particularly in a new or innovative project.

Ví dụ

The new business venture aims to reduce plastic waste in Vietnam.

Dự án kinh doanh mới nhằm giảm rác thải nhựa ở Việt Nam.

Her business venture did not succeed due to lack of funding.

Dự án kinh doanh của cô ấy không thành công do thiếu vốn.

Is this business venture focused on social impact or profit?

Dự án kinh doanh này tập trung vào tác động xã hội hay lợi nhuận?

02

Một dự án hoặc doanh nghiệp tiềm ẩn rủi ro và tiềm năng lợi nhuận.

A project or enterprise that carries risk and potential for profit.

Ví dụ

Many young people start a business venture to support local charities.

Nhiều bạn trẻ bắt đầu một dự án kinh doanh để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

Not every business venture succeeds in the social impact sector.

Không phải dự án kinh doanh nào cũng thành công trong lĩnh vực tác động xã hội.

Is your business venture focused on helping the community effectively?

Dự án kinh doanh của bạn có tập trung vào việc giúp đỡ cộng đồng hiệu quả không?

03

Một sáng kiến kết hợp tinh thần kinh doanh với khả năng thua lỗ tài chính.

An initiative that combines entrepreneurship with the possibility of financial loss.

Ví dụ

Many students start a business venture during college to gain experience.

Nhiều sinh viên bắt đầu một dự án kinh doanh trong thời gian học đại học.

Not every business venture succeeds; many face financial challenges.

Không phải dự án kinh doanh nào cũng thành công; nhiều dự án gặp khó khăn tài chính.

Is your friend considering a business venture in the social sector?

Bạn của bạn có đang xem xét một dự án kinh doanh trong lĩnh vực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business venture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Additionally, a successful is often considered a matter of luck [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) (n) (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Business venture

Không có idiom phù hợp