Bản dịch của từ Buss trong tiếng Việt

Buss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buss (Noun)

bəs
bˈʌs
01

Một nụ hôn.

A kiss.

Ví dụ

She gave him a quick buss on the cheek.

Cô ấy hôn anh ta một cách nhanh chóng trên má.

After the date, they shared a sweet buss goodbye.

Sau cuộc hẹn, họ chia sẻ một nụ hôn ngọt ngào để nói lời tạm biệt.

The romantic movie ended with a passionate buss.

Bộ phim lãng mạn kết thúc bằng một nụ hôn đam mê.

Dạng danh từ của Buss (Noun)

SingularPlural

Buss

Busses

Buss (Verb)

bəs
bˈʌs
01

Hôn.

Kiss.

Ví dụ

They bussed each other goodbye.

Họ hôn nhau trước khi tạm biệt.

The couple busses in public.

Cặp đôi hôn nhau trước mặt mọi người.

She busses her child on the cheek.

Cô hôn con trên má.

Dạng động từ của Buss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bussing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buss

Không có idiom phù hợp