Bản dịch của từ Buss trong tiếng Việt

Buss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buss(Noun)

bəs
bˈʌs
01

Một nụ hôn.

A kiss.

Ví dụ

Dạng danh từ của Buss (Noun)

SingularPlural

Buss

Busses

Buss(Verb)

bəs
bˈʌs
01

Hôn.

Kiss.

Ví dụ

Dạng động từ của Buss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bussing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ