Bản dịch của từ Bust-out scam trong tiếng Việt

Bust-out scam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bust-out scam (Noun)

bˈʌstˌaʊt skˈæm
bˈʌstˌaʊt skˈæm
01

Kế hoạch gian lận này thường liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ với ý định lừa đảo, bỏ lại các chủ nợ không được thanh toán.

A type of fraudulent scheme where a criminal runs up debt using a stolen identity, then disappears without paying.

Ví dụ

The bust-out scam affected thousands in New York last year.

Chiêu lừa đảo bust-out đã ảnh hưởng đến hàng ngàn người ở New York năm ngoái.

Many victims did not realize they were part of a bust-out scam.

Nhiều nạn nhân không nhận ra họ là một phần của chiêu lừa đảo bust-out.

Is the bust-out scam becoming more common in urban areas?

Liệu chiêu lừa đảo bust-out có trở nên phổ biến hơn ở các khu đô thị không?

02

Nó được đặc trưng bởi sự biến mất đột ngột của kẻ phạm tội khi các giao dịch tài chính lớn xảy ra.

It is characterized by sudden disappearance of the perpetrator once significant financial transactions have occurred.

Ví dụ

The bust-out scam shocked many investors in the tech industry last year.

Chiêu lừa đảo bust-out đã khiến nhiều nhà đầu tư trong ngành công nghệ sốc năm ngoái.

The bust-out scam did not involve any physical threats or violence.

Chiêu lừa đảo bust-out không liên quan đến bất kỳ mối đe dọa hay bạo lực nào.

Did you hear about the recent bust-out scam in the real estate market?

Bạn có nghe về chiêu lừa đảo bust-out gần đây trong thị trường bất động sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bust-out scam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bust-out scam

Không có idiom phù hợp