Bản dịch của từ Busy person trong tiếng Việt
Busy person

Busy person (Adjective)
Tham gia tích cực và chăm chú vào công việc hoặc trò tiêu khiển.
Actively and attentively engaged in work or a pastime.
She is a busy person who always has a packed schedule.
Cô ấy là một người bận rộn luôn có lịch trình đầy đủ.
He is not a busy person and prefers a more relaxed lifestyle.
Anh ấy không phải là người bận rộn và thích một lối sống thoải mái hơn.
Is your friend a busy person who enjoys being constantly active?
Bạn của bạn có phải là người bận rộn thích luôn luôn hoạt động không?
Busy person (Noun)
Một người luôn bận rộn hoặc bận rộn với công việc hoặc các hoạt động khác.
A person who is always busy or occupied with work or other activities.
John is a busy person who works two jobs.
John là một người bận rộn, anh ấy làm hai công việc.
She is not a busy person, she has a lot of free time.
Cô ấy không phải là người bận rộn, cô ấy có rất nhiều thời gian rảnh rỗi.
Is Tom a busy person with multiple responsibilities?
Tom có phải là người bận rộn với nhiều trách nhiệm không?
"Busy person" là cụm từ chỉ những người có lịch trình làm việc dày đặc, thường xuyên tham gia vào nhiều hoạt động. Thuật ngữ này không phân biệt ngôn ngữ Anh-Anh hay Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, "busy" được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu, trong khi "person" thường được phát âm rõ hơn ở tiếng Anh Anh. Người "busy" thường phải quản lý thời gian hiệu quả để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ "busy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", mang nghĩa là "có việc". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *bisgiz và có mối liên hệ với từ tiếng Hà Lan "druk", nghĩa là "bận rộn". Từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa để chỉ những người có nhiều công việc, trách nhiệm hoặc hoạt động, phản ánh tình trạng liên tục và không ngừng nghỉ trong cuộc sống hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "busy person" thường chỉ người có lịch trình dày đặc, ít thời gian tự do.
Cụm từ "busy person" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện ở mức trung bình. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường liên quan đến việc mô tả thói quen làm việc, quản lý thời gian hay sự cam kết trong các nhiệm vụ. Ngoài ra, "busy person" cũng xuất hiện trong văn phong hàng ngày khi nói về lối sống bận rộn trong xã hội hiện đại, thể hiện áp lực và sự cần thiết phải cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp