Bản dịch của từ Busy person trong tiếng Việt

Busy person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busy person (Adjective)

bˈɪzi pɝˈsən
bˈɪzi pɝˈsən
01

Tham gia tích cực và chăm chú vào công việc hoặc trò tiêu khiển.

Actively and attentively engaged in work or a pastime.

Ví dụ

She is a busy person who always has a packed schedule.

Cô ấy là một người bận rộn luôn có lịch trình đầy đủ.

He is not a busy person and prefers a more relaxed lifestyle.

Anh ấy không phải là người bận rộn và thích một lối sống thoải mái hơn.

Is your friend a busy person who enjoys being constantly active?

Bạn của bạn có phải là người bận rộn thích luôn luôn hoạt động không?

Busy person (Noun)

bˈɪzi pɝˈsən
bˈɪzi pɝˈsən
01

Một người luôn bận rộn hoặc bận rộn với công việc hoặc các hoạt động khác.

A person who is always busy or occupied with work or other activities.

Ví dụ

John is a busy person who works two jobs.

John là một người bận rộn, anh ấy làm hai công việc.

She is not a busy person, she has a lot of free time.

Cô ấy không phải là người bận rộn, cô ấy có rất nhiều thời gian rảnh rỗi.

Is Tom a busy person with multiple responsibilities?

Tom có phải là người bận rộn với nhiều trách nhiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busy person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busy person

Không có idiom phù hợp