Bản dịch của từ But trong tiếng Việt

But

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

But (Conjunction)

bʌt
bət
bʌt
bət
01

Nhưng.

But.

Ví dụ

She wanted to go to the party, but she was sick.

Cô ấy muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy bị ốm.

He studied hard, but he failed the exam.

Anh ấy học chăm chỉ nhưng thi trượt.

I like pizza, but I prefer pasta.

Tôi thích pizza, nhưng tôi thích mì ống hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng But cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is like normal pig, it is black, and it is scary, it doesn't harm you [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Technology has not only affected users' reading skills also writing habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, not only politicians also individuals should assume this responsibility [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Taking a gap year can provide valuable experiences, it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with But

Không có idiom phù hợp