Bản dịch của từ But trong tiếng Việt
But

But (Conjunction)
Nhưng.
But.
She wanted to go to the party, but she was sick.
Cô ấy muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy bị ốm.
He studied hard, but he failed the exam.
Anh ấy học chăm chỉ nhưng thi trượt.
I like pizza, but I prefer pasta.
Tôi thích pizza, nhưng tôi thích mì ống hơn.
Từ "but" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nối hai câu hoặc các thành phần câu khác nhau, nhằm thể hiện sự đối lập hoặc ngoại lệ giữa chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ "but" thường giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này rất phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các ý kiến trái ngược.
Từ "but" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "but", có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "but" nghĩa là "ngoài ra" hoặc "trừ ra". Trong tiếng Latin, từ tương tự là "sed", cũng có nghĩa là "nhưng". Qua thời gian, "but" đã được tích hợp vào ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự đối lập hay hạn chế trong câu. Hiện nay, từ này đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp, thường sử dụng để liên kết hai mệnh đề hoặc ý tưởng mâu thuẫn.
Từ "but" là một từ nối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này rất cao, nhất là trong việc thể hiện quan điểm đối lập hoặc bổ sung thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "but" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và các bài viết học thuật để tạo ra sự tương phản giữa các ý tưởng, góp phần làm rõ luận điểm và tăng tính mạch lạc cho văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



