Bản dịch của từ Buts trong tiếng Việt
Buts

Buts (Noun)
He threw the cigarette butts on the ground at the party.
Anh ấy đã ném đầu thuốc lá xuống đất tại bữa tiệc.
Many people do not care about cigarette butts in public areas.
Nhiều người không quan tâm đến đầu thuốc lá ở nơi công cộng.
Are cigarette butts harmful to the environment in cities?
Đầu thuốc lá có gây hại cho môi trường ở các thành phố không?
Buts (Verb)
He buts his friend during the argument last week.
Cậu ấy đụng đầu bạn mình trong cuộc tranh cãi tuần trước.
She did not buts anyone at the social event.
Cô ấy không đụng đầu ai trong sự kiện xã hội.
Did he really buts someone at the party?
Liệu cậu ấy có thực sự đụng đầu ai tại bữa tiệc không?
Từ "buts" là hình thức số nhiều của danh từ "but", thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc tình huống ngược lại trong một mệnh đề. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "but" dưới dạng này, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ cảnh. Trong văn viết, "buts" thường hiếm khi xuất hiện và thường được thay thế bằng các biểu thức khác để tránh lặp từ. Sự khác biệt về sử dụng có thể xảy ra trong tiếng nói hàng ngày, với người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong cuộc đối thoại thông thường.
Từ "buts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "but" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là từ từ "buta", có nghĩa là "ngoại trừ". Trong lịch sử, "but" thường được sử dụng như một liên từ để thể hiện sự tương phản hoặc ngoại trừ trong câu. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến sự hình thành của dạng số nhiều "buts", thường được sử dụng để chỉ các ngoại lệ hoặc điểm phản đối trong một luận điểm, khả năng kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "buts" là dạng số nhiều của danh từ "but", thường được dùng để chỉ sự phản bác hoặc điều kiện trái ngược trong câu. Trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu tập trung trong phần Speaking và Writing khi diễn đạt ý kiến đối lập. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "buts" thường xuất hiện trong văn phong đời thường, đặc biệt trong các cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc khi viết nhật ký, thể hiện sự thận trọng hoặc sự nhấn mạnh vào điểm yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Buts
No ifs, ands, or buts (about it)
Không còn gì để bàn cãi/ Chắc như đinh đóng cột
Absolutely no discussion, dissension, or doubt about something.
There are no ifs, ands, or buts about following the rules.
Không có nếu, và, hoặc nhưng về việc tuân thủ các quy tắc.
Thành ngữ cùng nghĩa: no buts about it...