Bản dịch của từ Buts trong tiếng Việt

Buts

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buts (Noun)

01

Phần cuối của điếu xì gà hoặc điếu thuốc còn sót lại sau khi hút xong.

The end of a cigar or cigarette that is left when it has been smoked.

Ví dụ

He threw the cigarette butts on the ground at the party.

Anh ấy đã ném đầu thuốc lá xuống đất tại bữa tiệc.

Many people do not care about cigarette butts in public areas.

Nhiều người không quan tâm đến đầu thuốc lá ở nơi công cộng.

Are cigarette butts harmful to the environment in cities?

Đầu thuốc lá có gây hại cho môi trường ở các thành phố không?

Buts (Verb)

01

Đánh mạnh vào đầu ai đó.

To hit someone hard with the head.

Ví dụ

He buts his friend during the argument last week.

Cậu ấy đụng đầu bạn mình trong cuộc tranh cãi tuần trước.

She did not buts anyone at the social event.

Cô ấy không đụng đầu ai trong sự kiện xã hội.

Did he really buts someone at the party?

Liệu cậu ấy có thực sự đụng đầu ai tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is like normal pig, it is black, and it is scary, it doesn't harm you [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Technology has not only affected users' reading skills also writing habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, not only politicians also individuals should assume this responsibility [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Taking a gap year can provide valuable experiences, it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Buts

No ifs, ands, or buts (about it)

nˈoʊ ˈɪfs, ˈændz, ˈɔɹ bˈʌts əbˈaʊt ˈɪt

Không còn gì để bàn cãi/ Chắc như đinh đóng cột

Absolutely no discussion, dissension, or doubt about something.

There are no ifs, ands, or buts about following the rules.

Không có nếu, và, hoặc nhưng về việc tuân thủ các quy tắc.

Thành ngữ cùng nghĩa: no buts about it...