Bản dịch của từ Butt against trong tiếng Việt
Butt against
Butt against (Phrase)
Tiếp xúc hoặc phản đối một cái gì đó hoặc ai đó về mặt vật lý hoặc ẩn dụ.
To physically or metaphorically come into contact with or oppose something or someone.
Many people butt against social norms during protests for change.
Nhiều người chống lại các chuẩn mực xã hội trong các cuộc biểu tình.
She does not butt against her friends' opinions in discussions.
Cô ấy không phản đối ý kiến của bạn bè trong các cuộc thảo luận.
Do young activists butt against traditional views in society today?
Liệu các nhà hoạt động trẻ có chống lại quan điểm truyền thống trong xã hội không?
Cụm từ "butt against" diễn tả hành động va chạm hoặc chèn ép một vật thể với một bề mặt khác một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các vật thể hoặc cấu trúc vật lý.
Cụm từ "butt against" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "butt", từ tiếng Pháp “buter” có nghĩa là va chạm, và “against” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “on geāgn”, mang ý nghĩa là đối diện hay chống lại. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến hành động va chạm, phản ánh tính chất vật lý của việc tựa vào hay chèn ép một vật thể nào đó. Do đó, ý nghĩa hiện tại của cụm từ vẫn giữ nguyên tinh thần này, chỉ hành động tác động đến một bề mặt thông qua lực.
"Cụm từ 'butt against' thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, khi mô tả các tình huống không gian hoặc sự va chạm giữa các đối tượng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự xung đột hoặc cạnh tranh. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh kiến trúc và kỹ thuật, khi mô tả các cấu trúc vật lý chạm nhau".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp