Bản dịch của từ Butt against trong tiếng Việt

Butt against

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butt against (Phrase)

bˈʌt əɡˈɛnst
bˈʌt əɡˈɛnst
01

Tiếp xúc hoặc phản đối một cái gì đó hoặc ai đó về mặt vật lý hoặc ẩn dụ.

To physically or metaphorically come into contact with or oppose something or someone.

Ví dụ

Many people butt against social norms during protests for change.

Nhiều người chống lại các chuẩn mực xã hội trong các cuộc biểu tình.

She does not butt against her friends' opinions in discussions.

Cô ấy không phản đối ý kiến của bạn bè trong các cuộc thảo luận.

Do young activists butt against traditional views in society today?

Liệu các nhà hoạt động trẻ có chống lại quan điểm truyền thống trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butt against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butt against

Không có idiom phù hợp