Bản dịch của từ Butt out trong tiếng Việt
Butt out

Butt out (Phrase)
Ngừng can thiệp hoặc can thiệp vào công việc kinh doanh của ai đó.
Stop interfering or meddling in someones business.
Please butt out of my personal matters, John.
Xin hãy đừng can thiệp vào chuyện riêng tư của tôi, John.
Mary does not want you to butt out of her plans.
Mary không muốn bạn can thiệp vào kế hoạch của cô ấy.
Why can't you just butt out and let me decide?
Tại sao bạn không thể chỉ đứng ngoài và để tôi quyết định?
"Từ 'butt out' là một cụm động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu ai đó ngừng can thiệp vào một vấn đề không phải của họ. Cụm từ này thường mang ý nghĩa thô lỗ và được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp nói. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà một dạng tương tự 'stay out of it' có thể được ưa chuộng hơn".
Cụm từ "butt out" bắt nguồn từ động từ "butt", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buttāre", có nghĩa là "thúc, va chạm". Thời gian đầu, cụm từ này ám chỉ hành động chen ngang hoặc can thiệp vào việc của người khác. Theo thời gian, ngữ nghĩa của "butt out" đã phát triển để mang ý nghĩa yêu cầu ai đó không can thiệp hay tham gia vào công việc không phải của họ, thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư và không gian cá nhân.
Cụm từ "butt out" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật, thể hiện yêu cầu ngừng xen vào công việc hoặc vấn đề của người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng cụm này không cao, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ trang trọng hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong các tình huống hội thoại hàng ngày hoặc trong các bài nói không chính thức, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp