Bản dịch của từ Buttercup trong tiếng Việt
Buttercup

Buttercup (Noun)
Một loại cây thân thảo có hoa hình cốc màu vàng sáng, phổ biến ở đồng cỏ và làm cỏ dại trong vườn. tất cả các loại đều độc hại và thường được vật nuôi tránh.
A herbaceous plant with bright yellow cupshaped flowers which is common in grassland and as a garden weed all kinds are poisonous and generally avoided by livestock.
Buttercups add a pop of color to the meadow.
Hoa cúc vạn thêm màu sắc cho đồng cỏ.
Livestock should avoid eating buttercups due to their toxicity.
Thú nuôi nên tránh ăn hoa cúc vạn vì độc tính của chúng.
Are buttercups commonly found in urban gardens as well?
Hoa cúc vạn thường được tìm thấy trong vườn đô thị không?
Dạng danh từ của Buttercup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttercup | Buttercups |
Họ từ
Cụm từ "buttercup" chỉ đến một loài hoa thuộc chi Ranunculus, có màu vàng tươi và thường mọc ở môi trường ẩm ướt. Trong tiếng Anh, "buttercup" được sử dụng phổ biến để chỉ một loại hoa dại, thường gặp trong tự nhiên, phản ánh vẻ đẹp và sự mỏng manh của thiên nhiên. Tại Anh và Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng ở Anh, "buttercup" thường liên quan đến những cảnh quan đồng quê hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa phổ biến hơn.
Tên gọi "buttercup" xuất phát từ tiếng Anh cổ "butter" (bơ) và "cup" (cốc), phản ánh hình dạng hoa giống như chiếc cốc và màu vàng tươi sáng của nó tương tự như màu bơ. Cụm từ này được ghi nhận từ thế kỷ 15. Buttercup thường được sử dụng để chỉ các loài hoa thuộc họ Ranunculaceae, và ý nghĩa hiện tại gắn liền với sự tươi sáng, tinh khiết và nét duyên dáng của loài hoa này trong văn hóa ngữ nghĩa.
Từ "buttercup" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó là tên một loài hoa, không thường được nhắc đến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, thực vật học, hoặc trong văn hóa dân gian, khi mô tả về thiên nhiên hoặc trong các bài thơ, văn học liên quan đến cảnh sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp