Bản dịch của từ Buttercup trong tiếng Việt
Buttercup
Buttercup (Noun)
Một loại cây thân thảo có hoa hình cốc màu vàng sáng, phổ biến ở đồng cỏ và làm cỏ dại trong vườn. tất cả các loại đều độc hại và thường được vật nuôi tránh.
A herbaceous plant with bright yellow cupshaped flowers which is common in grassland and as a garden weed all kinds are poisonous and generally avoided by livestock.
Buttercups add a pop of color to the meadow.
Hoa cúc vạn thêm màu sắc cho đồng cỏ.
Livestock should avoid eating buttercups due to their toxicity.
Thú nuôi nên tránh ăn hoa cúc vạn vì độc tính của chúng.
Are buttercups commonly found in urban gardens as well?
Hoa cúc vạn thường được tìm thấy trong vườn đô thị không?
Dạng danh từ của Buttercup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttercup | Buttercups |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp