Bản dịch của từ Butters trong tiếng Việt
Butters

Butters (Noun)
Số nhiều của bơ.
Plural of butter.
Many people prefer organic butters for their health benefits.
Nhiều người thích bơ hữu cơ vì lợi ích sức khỏe.
Not everyone enjoys the taste of different butters available today.
Không phải ai cũng thích vị của các loại bơ hiện có.
What types of butters do you use in your cooking?
Bạn sử dụng loại bơ nào trong nấu ăn của mình?
Dạng danh từ của Butters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butter | Butters |
Butters (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị bơ.
Thirdperson singular simple present indicative of butter.
She butters her toast every morning before work at 8 AM.
Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng mỗi sáng trước khi đi làm lúc 8 giờ.
He does not butters his bread; he prefers it plain.
Anh ấy không phết bơ lên bánh mì; anh ấy thích ăn nguyên bản.
Why does she butters the bread before serving it at dinner?
Tại sao cô ấy phết bơ lên bánh mì trước khi phục vụ bữa tối?
Dạng động từ của Butters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttering |
Họ từ
Từ "butters" trong tiếng Anh có nghĩa là bơ, thường được hiểu là sản phẩm chế biến từ sữa, được dùng rộng rãi trong ẩm thực. Nhìn chung, "butters" có thể được sử dụng để chỉ nhiều loại bơ khác nhau, như bơ từ sữa động vật hoặc các loại bơ thực vật. Ở Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến trong khẩu phần ăn, trong khi ở Anh, các loại bơ có thể được chỉ định rõ hơn theo nguồn gốc như "butter" hoặc "margarine".
Từ "butters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "butter", được xuất phát từ tiếng Latinh "butyrum", có nghĩa là bơ. Trong lịch sử, bơ đã được sản xuất và tiêu thụ rộng rãi như một sản phẩm thực phẩm quan trọng trong ẩm thực châu Âu. Ngày nay, từ "butters" không chỉ chỉ đến nguyên liệu thực phẩm mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự mịn màng hoặc dễ chịu trong một số bối cảnh.
Từ "butters" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được đề cập trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện khi nói về cách chế biến món ăn, đặc biệt là các loại nước sốt, bánh và đồ ăn vặt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận không chính thức về sở thích cá nhân liên quan đến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


