Bản dịch của từ Butters trong tiếng Việt

Butters

Noun [U/C] Verb

Butters (Noun)

bˈʌtɚz
bˈʌtɚz
01

Số nhiều của bơ.

Plural of butter.

Ví dụ

Many people prefer organic butters for their health benefits.

Nhiều người thích bơ hữu cơ vì lợi ích sức khỏe.

Not everyone enjoys the taste of different butters available today.

Không phải ai cũng thích vị của các loại bơ hiện có.

What types of butters do you use in your cooking?

Bạn sử dụng loại bơ nào trong nấu ăn của mình?

Dạng danh từ của Butters (Noun)

SingularPlural

Butter

Butters

Butters (Verb)

bˈʌtɚz
bˈʌtɚz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị bơ.

Thirdperson singular simple present indicative of butter.

Ví dụ

She butters her toast every morning before work at 8 AM.

Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng mỗi sáng trước khi đi làm lúc 8 giờ.

He does not butters his bread; he prefers it plain.

Anh ấy không phết bơ lên bánh mì; anh ấy thích ăn nguyên bản.

Why does she butters the bread before serving it at dinner?

Tại sao cô ấy phết bơ lên bánh mì trước khi phục vụ bữa tối?

Dạng động từ của Butters (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Butter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Butters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, while the rich have a proper breakfast, the underprivileged would just have some bread and [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Meanwhile, India was at the forefront of production, producing 7,500 metric tons, more than three times that of the US and the EU's production figures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Overall, the European Union (EU) was the leading producer of milk and cheese, whereas India and China were the biggest producers of and milk powder respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Butters

Không có idiom phù hợp