Bản dịch của từ Butthurt trong tiếng Việt

Butthurt

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butthurt (Adjective)

01

Bị xúc phạm hoặc bực bội quá mức hoặc vô lý.

Overly or unjustifiably offended or resentful.

Ví dụ

She was butthurt when her idea was criticized in the meeting.

Cô ấy bực mình khi ý kiến của cô ấy bị chỉ trích trong cuộc họp.

He is never butthurt by negative comments on social media.

Anh ấy không bao giờ bực mình với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Are you feeling butthurt because she didn't invite you to the party?

Bạn có cảm thấy bực mình vì cô ấy không mời bạn đến bữa tiệc không?

Butthurt (Noun)

01

Một cảm giác xúc phạm hoặc oán giận cá nhân quá mức hoặc vô lý.

An excessive or unjustifiable feeling of personal offence or resentment.

Ví dụ

She displayed butthurt when her idea was criticized.

Cô ấy thể hiện sự tổn thương khi ý kiến của cô bị chỉ trích.

He tried to hide his butthurt but failed miserably.

Anh ấy cố gắng che giấu sự tổn thương nhưng thất bại thảm hại.

Was her reaction based on genuine concern or just butthurt?

Phản ứng của cô ấy dựa trên sự quan tâm chân thành hay chỉ là tổn thương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butthurt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butthurt

Không có idiom phù hợp