Bản dịch của từ Buttock trong tiếng Việt

Buttock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttock (Noun)

bˈʌtək
bˈʌtək
01

Một trong hai phần thịt tròn của cơ thể con người tạo thành phần đáy.

Either of the two round fleshy parts of the human body that form the bottom.

Ví dụ

She fell and hurt her left buttock while hiking in the park.

Cô ấy ngã và làm đau mông trái khi leo núi ở công viên.

The doctor examined the patient's buttock for any signs of infection.

Bác sĩ kiểm tra mông của bệnh nhân xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.

Sitting on hard surfaces for long periods can cause discomfort in the buttocks.

Ngồi trên bề mặt cứng trong thời gian dài có thể gây khó chịu ở mông.

Dạng danh từ của Buttock (Noun)

SingularPlural

Buttock

Buttocks

Kết hợp từ của Buttock (Noun)

CollocationVí dụ

Naked buttock

Mông trần

The statue depicted a naked buttock.

Bức tượng miêu tả một cái mông trần

Bare buttock

Mông trần

The toddler showed his bare buttock in the playground.

Đứa trẻ đã để lộ mông trần của mình ở sân chơi.

Firm buttock

Mông chắc nịch

She admired his firm buttocks during the yoga class.

Cô ấy ngưỡng mộ mông chắc của anh ta trong lớp yoga.

Rounded buttock

Mông tròn

She admired her rounded buttock in the mirror.

Cô ấy ngưỡng mộ hông tròn của mình trong gương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttock

Không có idiom phù hợp