Bản dịch của từ Buttock trong tiếng Việt
Buttock

Buttock (Noun)
She fell and hurt her left buttock while hiking in the park.
Cô ấy ngã và làm đau mông trái khi leo núi ở công viên.
The doctor examined the patient's buttock for any signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra mông của bệnh nhân xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.
Sitting on hard surfaces for long periods can cause discomfort in the buttocks.
Ngồi trên bề mặt cứng trong thời gian dài có thể gây khó chịu ở mông.
Dạng danh từ của Buttock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttock | Buttocks |
Kết hợp từ của Buttock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Naked buttock Mông trần | The statue depicted a naked buttock. Bức tượng miêu tả một cái mông trần |
Bare buttock Mông trần | The toddler showed his bare buttock in the playground. Đứa trẻ đã để lộ mông trần của mình ở sân chơi. |
Firm buttock Mông chắc nịch | She admired his firm buttocks during the yoga class. Cô ấy ngưỡng mộ mông chắc của anh ta trong lớp yoga. |
Rounded buttock Mông tròn | She admired her rounded buttock in the mirror. Cô ấy ngưỡng mộ hông tròn của mình trong gương. |
Họ từ
Từ "buttock" chỉ hai phần bắp thịt lớn nằm ở phía sau hông, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động đi lại và ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈbʌt.ək/ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự khác biệt về cách viết và phát âm đôi khi, song "buttock" vẫn mang nghĩa tương tự. Dù vậy, cách sử dụng từ này có thể ít thân mật hơn ở một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Anh.
Từ "buttock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "butte", có nghĩa là "bãi đất" hoặc "đồi nhỏ", có thể xuất phát từ tiếng Pháp cổ "butte". Cụm từ này đã trải qua các biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa trong các thế kỷ qua, thường chỉ về phần cơ thể phía sau của con người. Ngày nay, "buttock" chỉ rõ vùng mông, giữ nguyên ý nghĩa vật lý ban đầu, nhưng giờ đây còn mang những hàm ý văn hóa và xã hội trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "buttock" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về cơ thể hoặc y học. Trong các bài kiểm tra Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc thể hình. Trong văn phong học thuật và y tế, từ này thường chỉ đến vùng cơ thể cụ thể, nhưng ít khi xuất hiện trong các tác phẩm văn học hay giải trí, nơi ngôn ngữ hình tượng hơn thường được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp