Bản dịch của từ Butyl trong tiếng Việt
Butyl
Butyl (Noun)
Butyl is commonly used in the production of synthetic rubber.
Butyl thường được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp.
The chemical formula of butyl is C₄H₉.
Công thức hóa học của butyl là C₄H₉.
Butyl is an important component in adhesives and sealants.
Butyl là một thành phần quan trọng trong keo và chất kín.
Họ từ
Butyl, hay còn gọi là butylene, là một loại hydrocarbon có cấu trúc mạch thẳng hoặc nhánh, thuộc nhóm olefin. Công thức hóa học của butyl là C4H8, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, cao su và các sản phẩm hóa học khác. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được gọi đơn giản là "butyl", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong hóa học và ngành công nghiệp hóa chất.
Thuật ngữ "butyl" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "butyrum", có nghĩa là "bơ". Từ này được giới thiệu vào thế kỷ 19 trong hóa học để chỉ nhóm các hydrocarbon aliphatic, đặc biệt là các dẫn xuất của butane. Butyl thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để chế tạo nhựa và cao su tổng hợp. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến cấu trúc hóa học và ứng dụng của các hợp chất chứa nhóm butyl.
Từ "butyl" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và kỹ thuật, liên quan đến các hợp chất hữu cơ và vật liệu polymer. Các tình huống phổ biến liên quan đến "butyl" bao gồm thảo luận về tính chất hóa học của các hợp chất, ứng dụng trong công nghiệp, và nghiên cứu về vật liệu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp