Bản dịch của từ Butyl trong tiếng Việt

Butyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butyl (Noun)

bjˈuɾɪl
bjˈuɾl̩
01

Của hoặc biểu thị gốc alkyl —c₄h₉, có nguồn gốc từ butan.

Of or denoting an alkyl radical —c₄h₉, derived from butane.

Ví dụ

Butyl is commonly used in the production of synthetic rubber.

Butyl thường được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp.

The chemical formula of butyl is C₄H₉.

Công thức hóa học của butyl là C₄H₉.

Butyl is an important component in adhesives and sealants.

Butyl là một thành phần quan trọng trong keo và chất kín.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butyl

Không có idiom phù hợp