Bản dịch của từ Buy at your own risk trong tiếng Việt
Buy at your own risk

Buy at your own risk (Verb)
Many people buy at your own risk during social media promotions.
Nhiều người mua với rủi ro của riêng bạn trong các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.
They do not buy at your own risk without checking reviews first.
Họ không mua với rủi ro của riêng bạn mà không kiểm tra đánh giá trước.
Do you buy at your own risk when shopping online?
Bạn có mua với rủi ro của riêng bạn khi mua sắm trực tuyến không?
Many people buy at their own risk in online social markets.
Nhiều người mua theo cách của mình trên các thị trường xã hội trực tuyến.
They do not buy at their own risk without checking reviews first.
Họ không mua theo cách của mình mà không kiểm tra đánh giá trước.
Do you think people buy at their own risk in social media?
Bạn có nghĩ rằng mọi người mua theo cách của mình trên mạng xã hội không?
Many people buy at your own risk during sales events.
Nhiều người mua hàng với rủi ro của riêng họ trong các sự kiện giảm giá.
They do not buy at your own risk when products are faulty.
Họ không mua hàng với rủi ro của riêng họ khi sản phẩm bị lỗi.
Do you think consumers should buy at your own risk?
Bạn có nghĩ rằng người tiêu dùng nên mua hàng với rủi ro của riêng họ không?
Buy at your own risk (Noun)
Many people choose to buy at your own risk during sales.
Nhiều người chọn mua với rủi ro của riêng họ trong các đợt giảm giá.
I do not recommend to buy at your own risk without research.
Tôi không khuyên bạn nên mua với rủi ro của riêng bạn mà không nghiên cứu.
Should buyers really buy at your own risk in social situations?
Liệu người mua có thật sự nên mua với rủi ro của riêng họ trong các tình huống xã hội không?
Một vụ mua lại, đặc biệt là một vụ mua bán có lợi.
Many people buy at your own risk for the latest iPhone models.
Nhiều người mua sản phẩm mới của iPhone với rủi ro của riêng họ.
Students should not buy at your own risk without checking reviews first.
Sinh viên không nên mua sản phẩm mà không kiểm tra đánh giá trước.
Do you think it's wise to buy at your own risk online?
Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm trực tuyến với rủi ro của riêng mình là khôn ngoan không?
Many people choose to buy at their own risk during sales.
Nhiều người chọn mua hàng với rủi ro của chính họ trong các đợt giảm giá.
You should not buy at your own risk without checking reviews.
Bạn không nên mua hàng với rủi ro của chính mình mà không kiểm tra đánh giá.
Do you often buy at your own risk when shopping online?
Bạn có thường mua hàng với rủi ro của chính mình khi mua sắm trực tuyến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp