Bản dịch của từ Buy at your own risk trong tiếng Việt

Buy at your own risk

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy at your own risk (Verb)

bˈaɪ ˈæt jˈɔɹ ˈoʊn ɹˈɪsk
bˈaɪ ˈæt jˈɔɹ ˈoʊn ɹˈɪsk
01

Để chấp nhận là đúng hoặc hợp lệ; tin tưởng.

To accept as true or valid believe

Ví dụ

Many people buy at your own risk during social media promotions.

Nhiều người mua với rủi ro của riêng bạn trong các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.

They do not buy at your own risk without checking reviews first.

Họ không mua với rủi ro của riêng bạn mà không kiểm tra đánh giá trước.

Do you buy at your own risk when shopping online?

Bạn có mua với rủi ro của riêng bạn khi mua sắm trực tuyến không?

02

Để có được quyền sử dụng hoặc chiếm hữu bằng cách trả tiền hoặc đồng ý trả tiền.

To obtain the right to use or occupy by paying or agreeing to pay

Ví dụ

Many people buy at their own risk in online social markets.

Nhiều người mua theo cách của mình trên các thị trường xã hội trực tuyến.

They do not buy at their own risk without checking reviews first.

Họ không mua theo cách của mình mà không kiểm tra đánh giá trước.

Do you think people buy at their own risk in social media?

Bạn có nghĩ rằng mọi người mua theo cách của mình trên mạng xã hội không?

03

Để có được bằng cách thanh toán; mua.

To acquire in exchange for payment purchase

Ví dụ

Many people buy at your own risk during sales events.

Nhiều người mua hàng với rủi ro của riêng họ trong các sự kiện giảm giá.

They do not buy at your own risk when products are faulty.

Họ không mua hàng với rủi ro của riêng họ khi sản phẩm bị lỗi.

Do you think consumers should buy at your own risk?

Bạn có nghĩ rằng người tiêu dùng nên mua hàng với rủi ro của riêng họ không?

Buy at your own risk (Noun)

bˈaɪ ˈæt jˈɔɹ ˈoʊn ɹˈɪsk
bˈaɪ ˈæt jˈɔɹ ˈoʊn ɹˈɪsk
01

Một món hời hoặc thỏa thuận.

A bargain or deal

Ví dụ

Many people choose to buy at your own risk during sales.

Nhiều người chọn mua với rủi ro của riêng họ trong các đợt giảm giá.

I do not recommend to buy at your own risk without research.

Tôi không khuyên bạn nên mua với rủi ro của riêng bạn mà không nghiên cứu.

Should buyers really buy at your own risk in social situations?

Liệu người mua có thật sự nên mua với rủi ro của riêng họ trong các tình huống xã hội không?

02

Một vụ mua lại, đặc biệt là một vụ mua bán có lợi.

An acquisition especially a favorable one

Ví dụ

Many people buy at your own risk for the latest iPhone models.

Nhiều người mua sản phẩm mới của iPhone với rủi ro của riêng họ.

Students should not buy at your own risk without checking reviews first.

Sinh viên không nên mua sản phẩm mà không kiểm tra đánh giá trước.

Do you think it's wise to buy at your own risk online?

Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm trực tuyến với rủi ro của riêng mình là khôn ngoan không?

03

Hành động mua; một vụ mua bán.

The act of buying a purchase

Ví dụ

Many people choose to buy at their own risk during sales.

Nhiều người chọn mua hàng với rủi ro của chính họ trong các đợt giảm giá.

You should not buy at your own risk without checking reviews.

Bạn không nên mua hàng với rủi ro của chính mình mà không kiểm tra đánh giá.

Do you often buy at your own risk when shopping online?

Bạn có thường mua hàng với rủi ro của chính mình khi mua sắm trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buy at your own risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buy at your own risk

Không có idiom phù hợp