Bản dịch của từ Buying rate trong tiếng Việt

Buying rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buying rate (Noun)

bˈaɪɨŋ ɹˈeɪt
bˈaɪɨŋ ɹˈeɪt
01

Giá mà người mua sẵn sàng mua một tài sản hoặc một loại tiền tệ.

The price at which a buyer is willing to purchase an asset or a currency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ mà một tổ chức tài chính hoặc sàn giao dịch sẽ mua ngoại tệ từ khách hàng.

The rate at which a financial institution or exchange will purchase foreign currency from customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lãi suất áp dụng cho một khoản vay hoặc tín dụng đại diện cho chi phí vay mượn.

An interest rate applied to a loan or credit that represents the cost of borrowing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buying rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buying rate

Không có idiom phù hợp