Bản dịch của từ By chance trong tiếng Việt
By chance

By chance (Phrase)
Theo cách không được lên kế hoạch hoặc dự kiến.
In a way that is not planned or expected.
They met by chance at the charity event.
Họ gặp ngẫu nhiên tại sự kiện từ thiện.
By chance, they both volunteered to help the homeless.
Tình cờ, họ đều tình nguyện giúp đỡ người vô gia cư.
She stumbled upon the job opportunity by chance.
Cô tình cờ phát hiện cơ hội việc làm.
Cụm từ "by chance" được sử dụng để chỉ một sự việc xảy ra một cách ngẫu nhiên, không được lập kế hoạch trước. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cụm từ như "by coincidence" hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết để diễn đạt sự tình cờ trong các sự kiện hoặc gặp gỡ.
Cụm từ “by chance” xuất phát từ tiếng Latinh “casus,” có nghĩa là "sự rơi" hoặc "sự tình cờ". Từ này kết hợp với “by” trong tiếng Anh, thể hiện sự không chủ ý trong các sự kiện xảy ra. Qua thời gian, “by chance” đã được sử dụng để chỉ những tình huống ngẫu nhiên, không được lên kế hoạch, phản ánh sự ngẫu hứng và tự nhiên của cuộc sống. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến định nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "by chance" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt các tình huống ngẫu nhiên hoặc không định trước. Nó cũng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh mô tả các tình huống tình cờ trong cuộc sống cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "by chance" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn học, sử dụng để chỉ bất kỳ sự kiện hoặc phát hiện không được lên kế hoạch trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



