Bản dịch của từ By chance trong tiếng Việt

By chance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By chance (Phrase)

bˈaɪ tʃˈæns
bˈaɪ tʃˈæns
01

Theo cách không được lên kế hoạch hoặc dự kiến.

In a way that is not planned or expected.

Ví dụ

They met by chance at the charity event.

Họ gặp ngẫu nhiên tại sự kiện từ thiện.

By chance, they both volunteered to help the homeless.

Tình cờ, họ đều tình nguyện giúp đỡ người vô gia cư.

She stumbled upon the job opportunity by chance.

Cô tình cờ phát hiện cơ hội việc làm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by chance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, it's a for parents to bond with their kids and show interest in their academic journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, such people will have a higher of bullying in the workplace [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] These creatures can enjoy greater life expectancy and better of population recovery [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] This can result in their poor performance and lower their of success in sports competitions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with By chance

Không có idiom phù hợp