Bản dịch của từ By contract trong tiếng Việt
By contract

By contract (Phrase)
Theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
According to the terms agreed in a contract.
They settled the dispute by contract.
Họ giải quyết tranh chấp theo hợp đồng.
The agreement was reached by contract negotiation.
Thỏa thuận được đạt được thông qua đàm phán hợp đồng.
The terms were defined by contract terms.
Các điều khoản được xác định theo các điều khoản hợp đồng.
Cụm từ "by contract" được sử dụng để chỉ các nghĩa vụ hoặc quy định pháp lý do hợp đồng thiết lập. Cách sử dụng này phổ biến trong văn bản pháp lý, thương mại và các tình huống yêu cầu sự chính xác về trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Cụm từ "by contract" xuất phát từ tiếng Latin "contractus", nghĩa là "được ký kết". "Contractus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "contrahere", có nghĩa là "thỏa thuận" hay "kết hợp". Từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ nghĩa vụ pháp lý hình thành từ thỏa thuận giữa các bên tham gia. Hiện nay, "by contract" chỉ việc thực hiện hoặc tuân thủ các thoả thuận chính thức, thể hiện tính chất pháp lý và tính ràng buộc của các giao dịch.
Cụm từ "by contract" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các thỏa thuận pháp lý hoặc tình huống như việc làm và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và trong các cuộc đàm phán thương mại, nơi nhấn mạnh việc thực hiện các cam kết và trách nhiệm theo hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



