Bản dịch của từ By leaps and bounds trong tiếng Việt
By leaps and bounds

By leaps and bounds (Phrase)
The community improved by leaps and bounds last year.
Cộng đồng đã phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ trong năm ngoái.
The social programs did not change by leaps and bounds.
Các chương trình xã hội không thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ.
Did the charity grow by leaps and bounds this year?
Liệu tổ chức từ thiện có phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ trong năm nay không?
Sử dụng để mô tả một sự gia tăng đáng kể và có thể đo lường được trong tiến trình hoặc thành đạt.
Used to describe a significant and measurable increase in progress or achievement.
The community improved by leaps and bounds in education this year.
Cộng đồng đã cải thiện rất nhiều về giáo dục trong năm nay.
The social awareness campaign did not grow by leaps and bounds.
Chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không phát triển mạnh mẽ.
Did the charity's efforts increase by leaps and bounds last year?
Nỗ lực của tổ chức từ thiện có tăng trưởng mạnh mẽ vào năm ngoái không?
Chỉ ra một sự cải thiện hoặc phát triển lớn trong một khoảng thời gian.
Indicating a vast improvement or development over time.
Social media engagement has grown by leaps and bounds this year.
Sự tham gia trên mạng xã hội đã tăng trưởng vượt bậc trong năm nay.
The community did not improve by leaps and bounds last year.
Cộng đồng không cải thiện đáng kể trong năm ngoái.
Has social awareness increased by leaps and bounds since 2020?
Liệu nhận thức xã hội có tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2020 không?
Cụm từ "by leaps and bounds" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ hoặc phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó. Cách diễn đạt này thường ám chỉ đến sự gia tăng đáng kể, thường xuyên liên quan đến việc cải thiện năng lực hoặc hiệu suất trong một khoảng thời gian ngắn. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng ý nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay ngữ nghĩa.