Bản dịch của từ By leaps and bounds trong tiếng Việt

By leaps and bounds

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By leaps and bounds (Phrase)

bˈaɪ lˈips ənd bˈaʊndz
bˈaɪ lˈips ənd bˈaʊndz
01

Rất nhanh chóng và lớn lao; với một lượng lớn hoặc đến một mức độ lớn.

Very quickly and greatly; in large amounts or to a large degree.

Ví dụ

The community improved by leaps and bounds last year.

Cộng đồng đã phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ trong năm ngoái.

The social programs did not change by leaps and bounds.

Các chương trình xã hội không thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ.

Did the charity grow by leaps and bounds this year?

Liệu tổ chức từ thiện có phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ trong năm nay không?

02

Sử dụng để mô tả một sự gia tăng đáng kể và có thể đo lường được trong tiến trình hoặc thành đạt.

Used to describe a significant and measurable increase in progress or achievement.

Ví dụ

The community improved by leaps and bounds in education this year.

Cộng đồng đã cải thiện rất nhiều về giáo dục trong năm nay.

The social awareness campaign did not grow by leaps and bounds.

Chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không phát triển mạnh mẽ.

Did the charity's efforts increase by leaps and bounds last year?

Nỗ lực của tổ chức từ thiện có tăng trưởng mạnh mẽ vào năm ngoái không?

03

Chỉ ra một sự cải thiện hoặc phát triển lớn trong một khoảng thời gian.

Indicating a vast improvement or development over time.

Ví dụ

Social media engagement has grown by leaps and bounds this year.

Sự tham gia trên mạng xã hội đã tăng trưởng vượt bậc trong năm nay.

The community did not improve by leaps and bounds last year.

Cộng đồng không cải thiện đáng kể trong năm ngoái.

Has social awareness increased by leaps and bounds since 2020?

Liệu nhận thức xã hội có tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2020 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by leaps and bounds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By leaps and bounds

Không có idiom phù hợp