Bản dịch của từ By surprise trong tiếng Việt
By surprise

By surprise (Phrase)
Bất ngờ hoặc đột ngột.
Unexpectedly or suddenly.
The news of his promotion came by surprise.
Tin tức về việc thăng chức của anh ấy đến bất ngờ.
She was not prepared for the test by surprise.
Cô ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra bất ngờ.
Did the party invitation arrive by surprise?
Liệu lời mời đến buổi tiệc có đến bất ngờ không?
Cụm từ "by surprise" chỉ hành động xảy ra một cách bất ngờ, không được dự đoán trước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Trong văn viết, cụm này thường sử dụng trong các bối cảnh miêu tả sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ, thể hiện sự không thể chuẩn bị trước cho một sự kiện hoặc hành động.
Cụm từ "by surprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "surprendre", mang nghĩa "bắt gặp" hay "làm bất ngờ". Từ này lặp lại qua thời gian từ thế kỷ 15, khi nó được Drummond và các tác giả khác sử dụng trong văn học Anh. "By surprise" chỉ việc xảy ra một cách bất ngờ, không theo mong đợi, thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến tâm lý con người trong các tình huống chưa chuẩn bị. Kết nối chặt chẽ với gốc rễ có nghĩa là làm cho con người cảm thấy bị chấn động hay khó xử.
Cụm từ "by surprise" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả phản ứng hoặc cảm xúc bất ngờ trong các tình huống. Trong phần Listening, cụm từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại thể hiện sự ngạc nhiên. Ngoài ra, "by surprise" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, như khi nói về những sự kiện không lường trước được, tạo nên sự bất ngờ cho người liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



