Bản dịch của từ By the board trong tiếng Việt
By the board

By the board (Idiom)
Không còn hoạt động hoặc áp dụng.
No longer in operation or applicable.
The old community center is by the board now.
Trung tâm cộng đồng cũ giờ đã không còn hoạt động.
The previous social policies are not by the board anymore.
Các chính sách xã hội trước đây giờ không còn hiệu lực.
Are the old social programs by the board as well?
Các chương trình xã hội cũ cũng đã không còn hiệu lực chưa?
Cụm từ "by the board" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý, có nghĩa là sự chấm dứt một quyền lợi hay vị trí, thường liên quan đến việc sa thải hoặc loại bỏ một nhân viên. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, phạm vi sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Hình thức phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "by the board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "board" xuất phát từ từ tiếng Latinh "borda", nghĩa là "mặt phẳng". Ban đầu, cụm từ này liên quan đến việc đặt một cái gì đó lên một bề mặt phẳng hoặc một hội đồng. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc chấp thuận hoặc đồng ý của một tổ chức, thể hiện sự kiểm soát và quản lý từ một cơ quan có thẩm quyền. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên hệ giữa quyền lực của hội đồng và quyết định của tổ chức.
Cụm từ "by the board" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ vựng này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quy trình quản lý, thể hiện việc bị loại bỏ hoặc không còn hiệu lực. Trong các tình huống cụ thể, nó có thể liên quan đến quyết định của một ban lãnh đạo hoặc tình huống trong quản lý doanh nghiệp. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này giúp thí sinh có thêm kiến thức phục vụ cho các bài thi liên quan đến từ vựng chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



