Bản dịch của từ By the same token trong tiếng Việt
By the same token

By the same token (Phrase)
She enjoys reading; by the same token, she loves writing.
Cô ấy thích đọc; tương tự, cô ấy yêu viết.
He volunteers at the shelter; by the same token, he fosters animals.
Anh ấy làm tình nguyện tại trại; tương tự, anh ấy nuôi thú cưng.
They recycle paper; by the same token, they compost organic waste.
Họ tái chế giấy; tương tự, họ phân hủy chất thải hữu cơ.
"Cũng như vậy" là một cụm từ liên kết thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ra rằng một lập luận hoặc một mệnh đề có thể áp dụng tương tự cho một tình huống khác. Cụm từ này nhấn mạnh tính nhất quán trong lý luận. Ở cả Anh và Mỹ, "by the same token" đều được sử dụng mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người nói có thể chọn từ ngữ khác nhau, nhưng về cơ bản, cụm từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết.
Cụm từ "by the same token" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latinh "talis" có nghĩa là "như vậy". Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ sự tương đồng trong lập luận hoặc ý nghĩ. Mặc dù ý nghĩa ban đầu có thể chỉ đến sự tương đồng cụ thể, ngày nay nó được sử dụng rộng rãi để nhấn mạnh mối quan hệ logic giữa các lập luận hoặc sự kiện. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và chức năng lý luận trong giao tiếp.
Cụm từ "by the same token" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi diễn đạt ý kiến hoặc lý lẽ hỗ trợ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ ra sự tương đồng hoặc liên kết giữa hai lập luận. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và thảo luận để nhấn mạnh sự liên quan giữa các khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp