Bản dịch của từ By the same token trong tiếng Việt

By the same token

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By the same token (Phrase)

01

Dùng để giới thiệu điều gì đó tương tự hoặc có mối liên hệ chặt chẽ với điều vừa được nói.

Used to introduce something that is similar to or closely connected with what has just been said.

Ví dụ

She enjoys reading; by the same token, she loves writing.

Cô ấy thích đọc; tương tự, cô ấy yêu viết.

He volunteers at the shelter; by the same token, he fosters animals.

Anh ấy làm tình nguyện tại trại; tương tự, anh ấy nuôi thú cưng.

They recycle paper; by the same token, they compost organic waste.

Họ tái chế giấy; tương tự, họ phân hủy chất thải hữu cơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by the same token/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By the same token

Không có idiom phù hợp