Bản dịch của từ By the year trong tiếng Việt
By the year

By the year (Phrase)
By the year 2025, the population is projected to reach 10 million.
Đến năm 2025, dân số được dự đoán sẽ đạt 10 triệu người.
The company aims to expand its market share by the year 2030.
Công ty nhắm mục tiêu mở rộng thị phần đến năm 2030.
By the year 2040, renewable energy sources are expected to dominate.
Đến năm 2040, nguồn năng lượng tái tạo được dự kiến sẽ chiếm ưu thế.
Cụm từ "by the year" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, thường liên quan đến sự thay đổi hoặc tiến bộ trong một năm. Trong ngữ cảnh kinh tế, cụm này có thể được sử dụng để miêu tả sự gia tăng hoặc giảm sút hàng năm về số liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau trong giao tiếp toàn cầu.
Cụm từ "by the year" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bi" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần". Từ "year" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geār", xuất phát từ tiếng Germanic. Về mặt ngữ nghĩa, "by the year" diễn tả ý nghĩa thời gian đo lường theo từng năm, biểu thị sự thay đổi hoặc biến động trong một khoảng thời gian cụ thể, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa thời gian và sự kiện trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "by the year" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc dự báo kinh tế, nơi việc theo dõi xu hướng theo năm là cần thiết để minh họa các kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



