Bản dịch của từ By virtue of position trong tiếng Việt

By virtue of position

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By virtue of position (Phrase)

baɪvˌɪtɹəfjˈuʒənɨs
baɪvˌɪtɹəfjˈuʒənɨs
01

Vì vị trí hoặc trạng thái của một người.

Because of ones position or status.

Ví dụ

By virtue of her position, Sarah was able to influence decisions.

Nhờ vào vị trí của mình, Sarah có thể ảnh hưởng đến quyết định.

Not everyone can benefit by virtue of their social status.

Không phải ai cũng có thể hưởng lợi nhờ vào tình trạng xã hội của họ.

Did you achieve success by virtue of your connections in the industry?

Liệu bạn có đạt được thành công nhờ vào mối quan hệ trong ngành công nghiệp của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by virtue of position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By virtue of position

Không có idiom phù hợp