Bản dịch của từ By virtue of position trong tiếng Việt
By virtue of position

By virtue of position (Phrase)
Vì vị trí hoặc trạng thái của một người.
Because of ones position or status.
By virtue of her position, Sarah was able to influence decisions.
Nhờ vào vị trí của mình, Sarah có thể ảnh hưởng đến quyết định.
Not everyone can benefit by virtue of their social status.
Không phải ai cũng có thể hưởng lợi nhờ vào tình trạng xã hội của họ.
Did you achieve success by virtue of your connections in the industry?
Liệu bạn có đạt được thành công nhờ vào mối quan hệ trong ngành công nghiệp của mình không?
Cụm từ "by virtue of position" được sử dụng để chỉ quyền hạn hoặc quyền lực có được nhờ vào vị trí hay chức vụ của một cá nhân trong tổ chức hoặc xã hội. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc quản trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách dùng của cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết hơn.
Cụm từ "by virtue of position" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "virtus" có nghĩa là "đức hạnh" hoặc "sức mạnh" và "positio" nghĩa là "vị trí" hoặc "đặt". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả quyền lực hay thẩm quyền mà một cá nhân sở hữu nhờ vào chức vụ hay địa vị của họ trong tổ chức hoặc xã hội. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tầm quan trọng của vị trí trong việc xác định ảnh hưởng và trách nhiệm của một người.
Cụm từ "by virtue of position" được sử dụng với tần suất khá thấp trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, trách nhiệm hoặc sự ảnh hưởng trong tổ chức. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về vai trò của cá nhân trong một cơ cấu xã hội hoặc nghề nghiệp. Thường thấy trong các tình huống như thuyết trình hoặc phản biện về quản lý và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp