Bản dịch của từ Bye trong tiếng Việt
Bye

Bye (Noun)
Việc chuyển một thí sinh trực tiếp vào vòng tiếp theo của cuộc thi trong trường hợp không có đối thủ được chỉ định.
The transfer of a competitor directly to the next round of a competition in the absence of an assigned opponent.
She got a bye to the final due to her opponent's injury.
Cô ấy được bỏ qua vào trận chung kết do đối thủ bị thương.
The tennis player received a bye in the first round.
Vận động viên quần vợt nhận được lượt bỏ qua trong vòng đấu đầu tiên.
The team advanced to the next stage with a bye.
Đội tiến vào giai đoạn tiếp theo với lượt bỏ qua.
She waved goodbye to her friends before leaving the party.
Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời buổi tiệc.
The farewell party was full of laughter and tears.
Bữa tiệc chia tay đầy tiếng cười và nước mắt.
He bid adieu to his colleagues as he retired from work.
Anh ấy nói lời tạm biệt với đồng nghiệp khi nghỉ hưu.
After the game, there were still byes left on the board.
Sau trận đấu, vẫn còn những lỗ chưa chơi trên bảng.
The chess tournament had a few byes due to player withdrawals.
Giải cờ vua có vài lỗ trống do người chơi rút lui.
She received a bye in the first round of the tennis competition.
Cô ấy nhận được một lỗ trống trong vòng một của cuộc thi quần vợt.
Dạng danh từ của Bye (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bye | Byes |
Họ từ
Từ "bye" là một dạng viết tắt của "goodbye", có nghĩa là lời chào tạm biệt. Trong tiếng Anh, "bye" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thể hiện sự không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "bye" được phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng cụm từ dài hơn như "cheerio" hoặc "ta-ta". "Bye" có tính chất ngắn gọn và được ưa chuộng trong hội thoại thân mật.
Từ "bye" có nguồn gốc từ cụm từ "goodbye", mà chính nó bắt nguồn từ "God be with ye", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ thế kỷ 16. Cụm từ này được sử dụng để chào tạm biệt, phản ánh niềm tin tôn giáo và sự chúc phúc cho người ra đi. Qua thời gian, việc rút gọn thành "bye" đã trở thành cách thể hiện thân mật và nhanh gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Từ "bye" là một cách chào tạm biệt phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện chủ yếu trong giao tiếp không chính thức và trong các tình huống thân mật. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này rất thấp, chủ yếu không thấy trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì ngữ cảnh yêu cầu ngôn ngữ chính thức hơn. Trong văn cảnh hàng ngày, "bye" thường được sử dụng khi kết thúc cuộc trò chuyện hoặc chia tay với ai đó, thể hiện sự thân thiện và thất vọng về việc chia tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp