Bản dịch của từ Bye trong tiếng Việt

Bye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bye (Noun)

bˈaɪ
bˈaɪ
01

Việc chuyển một thí sinh trực tiếp vào vòng tiếp theo của cuộc thi trong trường hợp không có đối thủ được chỉ định.

The transfer of a competitor directly to the next round of a competition in the absence of an assigned opponent.

Ví dụ

She got a bye to the final due to her opponent's injury.

Cô ấy được bỏ qua vào trận chung kết do đối thủ bị thương.

The tennis player received a bye in the first round.

Vận động viên quần vợt nhận được lượt bỏ qua trong vòng đấu đầu tiên.

The team advanced to the next stage with a bye.

Đội tiến vào giai đoạn tiếp theo với lượt bỏ qua.

02

Một pha chạy được ghi từ một quả bóng bay qua người đánh bóng mà không bị đánh trúng (được ghi như một pha bổ sung, không được ghi cho cá nhân người đánh bóng).

A run scored from a ball that passes the batsman without being hit recorded as an extra not credited to the individual batsman.

Ví dụ

She waved goodbye to her friends before leaving the party.

Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời buổi tiệc.

The farewell party was full of laughter and tears.

Bữa tiệc chia tay đầy tiếng cười và nước mắt.

He bid adieu to his colleagues as he retired from work.

Anh ấy nói lời tạm biệt với đồng nghiệp khi nghỉ hưu.

03

Một hoặc nhiều hố còn lại chưa được chơi sau khi trận đấu đã được quyết định.

One or more holes remaining unplayed after a match has been decided.

Ví dụ

After the game, there were still byes left on the board.

Sau trận đấu, vẫn còn những lỗ chưa chơi trên bảng.

The chess tournament had a few byes due to player withdrawals.

Giải cờ vua có vài lỗ trống do người chơi rút lui.

She received a bye in the first round of the tennis competition.

Cô ấy nhận được một lỗ trống trong vòng một của cuộc thi quần vợt.

Dạng danh từ của Bye (Noun)

SingularPlural

Bye

Byes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.