Bản dịch của từ Bye bye trong tiếng Việt
Bye bye

Bye bye (Interjection)
She waved and said 'bye bye' to her friends.
Cô vẫy tay và nói 'tạm biệt' với bạn bè.
The children sang 'bye bye' as they left the party.
Bọn trẻ hát 'tạm biệt' khi rời bữa tiệc.
He smiled and said 'bye bye' to the guests.
Anh ấy mỉm cười và nói 'tạm biệt' với khách.
Bye bye (Noun)
After exchanging hugs, they bid their friends bye bye.
Sau khi ôm nhau, họ tạm biệt bạn bè.
The party ended with cheerful bye byes from everyone.
Bữa tiệc kết thúc với những lời tạm biệt vui vẻ của mọi người.
His abrupt bye bye surprised the guests at the event.
Lời tạm biệt đột ngột của anh ấy đã khiến các vị khách tại sự kiện ngạc nhiên.
Bye bye (Verb)
She waved bye bye to her friends before leaving the party.
Cô vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc.
After the meeting, they all said bye bye and went home.
Sau cuộc họp, tất cả họ nói lời tạm biệt và về nhà.
He whispered bye bye to his date as he walked her to the door.
Anh thì thầm tạm biệt người hẹn hò khi tiễn cô ra cửa.
Cụm từ "bye bye" là cách diễn đạt thân mật để tạm biệt, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường không chính thức. Cách diễn đạt này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, "bye" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh trang trọng hơn, còn "bye bye" mang tính thân mật, nhẹ nhàng và thường được sử dụng với trẻ em hoặc trong các tình huống vui vẻ.
Từ "bye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "God be with ye", được rút gọn thành "bye" trong thế kỷ 16. Cụm từ này mang ý nghĩa chúc phúc, thể hiện sự tương tác tích cực khi tạm biệt. Kết hợp với "bye bye", cụm từ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh thân mật và trẻ thơ, phản ánh tính dễ thương và sự gần gũi trong giao tiếp. Việc sử dụng "bye bye" hiện nay thể hiện một cách tạm biệt nhẹ nhàng, thân thiện và không chính thức.
Từ "bye bye" là cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu dùng để diễn tả việc từ biệt một cách thân thiện, nhưng không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay chính thức như trong bài thi IELTS. Trong các thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong Listening; ít gặp trong Reading; có thể xuất hiện trong Speaking nhưng chủ yếu ở mức độ thông tục; và không được yêu cầu trong Writing. Trong các ngữ cảnh khác, "bye bye" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, chủ yếu giữa bạn bè hoặc trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp