Bản dịch của từ Bye bye trong tiếng Việt

Bye bye

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bye bye (Interjection)

bˈaɪbi
bˈaɪbi
01

Một thuật ngữ dùng để bày tỏ sự chia tay hoặc lời chúc tốt đẹp khi chia tay.

A term used to express farewell or good wishes when parting.

Ví dụ

She waved and said 'bye bye' to her friends.

Cô vẫy tay và nói 'tạm biệt' với bạn bè.

The children sang 'bye bye' as they left the party.

Bọn trẻ hát 'tạm biệt' khi rời bữa tiệc.

He smiled and said 'bye bye' to the guests.

Anh ấy mỉm cười và nói 'tạm biệt' với khách.

Bye bye (Noun)

bˈaɪbi
bˈaɪbi
01

Hành động rời đi hoặc nói lời tạm biệt.

The act of leaving or saying goodbye.

Ví dụ

After exchanging hugs, they bid their friends bye bye.

Sau khi ôm nhau, họ tạm biệt bạn bè.

The party ended with cheerful bye byes from everyone.

Bữa tiệc kết thúc với những lời tạm biệt vui vẻ của mọi người.

His abrupt bye bye surprised the guests at the event.

Lời tạm biệt đột ngột của anh ấy đã khiến các vị khách tại sự kiện ngạc nhiên.

Bye bye (Verb)

bˈaɪbi
bˈaɪbi
01

Để nói lời tạm biệt hoặc rời đi.

To say goodbye or leave.

Ví dụ

She waved bye bye to her friends before leaving the party.

Cô vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc.

After the meeting, they all said bye bye and went home.

Sau cuộc họp, tất cả họ nói lời tạm biệt và về nhà.

He whispered bye bye to his date as he walked her to the door.

Anh thì thầm tạm biệt người hẹn hò khi tiễn cô ra cửa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bye bye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bye bye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.