Bản dịch của từ Bypass trong tiếng Việt
Bypass

Bypass (Noun)
The celebrity underwent a bypass to treat his heart condition.
Ngôi sao đã trải qua một ca mổ đường chuyển hướng để điều trị tình trạng tim của mình.
The bypass surgery saved the patient's life by restoring blood flow.
Ca phẫu thuật đường chuyển hướng đã cứu sống bệnh nhân bằng cách phục hồi dòng máu.
The hospital specializes in performing complex bypass procedures for patients.
Bệnh viện chuyên thực hiện các ca mổ đường chuyển hướng phức tạp cho bệnh nhân.
The social media platform acted as a bypass for traditional advertising.
Nền tảng truyền thông xã hội hoạt động như một đường tắt cho quảng cáo truyền thống.
The charity event served as a bypass to raise funds for the community.
Sự kiện từ thiện phục vụ như một đường tắt để gây quỹ cho cộng đồng.
The local radio station acted as a bypass for spreading important news.
Đài phát thanh địa phương hoạt động như một đường tắt để lan truyền tin tức quan trọng.
The new bypass reduced traffic congestion in the town center.
Con đường vòng mới giảm ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố.
The bypass construction project aims to improve urban transportation efficiency.
Dự án xây dựng con đường vòng nhằm cải thiện hiệu quả giao thông đô thị.
Drivers prefer taking the bypass to avoid the busy city streets.
Người lái xe thích đi con đường vòng để tránh các con phố đông đúc của thành phố.
Dạng danh từ của Bypass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bypass | Bypasses |
Kết hợp từ của Bypass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quadruple bypass Bộ tứ phẫu thuật mạch vành | He underwent a quadruple bypass surgery last week. Anh ta đã phẫu thuật by-pass bốn lần tuần trước. |
Coronary bypass Bypass động mạch vành | The patient underwent a successful coronary bypass surgery last week. Bệnh nhân đã phẫu thuật mổ đường mạch thành công tuần trước. |
Triple bypass Bốn cung động mạch | He underwent a triple bypass surgery last week. Anh ta đã trải qua một cuộc phẫu thuật triple bypass tuần trước. |
Heart bypass Bypass tim | He underwent heart bypass surgery last month. Anh ấy đã phẫu thuật mổ rốn tim vào tháng trước. |
Gastric bypass Phẫu thuật mạch ruột | She underwent gastric bypass surgery for weight loss. Cô ấy trải qua phẫu thuật tránh dạ dày để giảm cân. |
Bypass (Verb)
She bypassed the main road to avoid traffic.
Cô ấy đã tránh đường chính để tránh kẹt xe.
The group decided to bypass the traditional route for safety.
Nhóm quyết định tránh lối đi truyền thống vì an toàn.
He bypasses crowded places due to his social anxiety.
Anh ấy tránh những nơi đông người vì lo âu xã hội.
Dạng động từ của Bypass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bypass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bypassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bypassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bypasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bypassing |
Họ từ
"Bypass" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đi vòng qua hoặc bỏ qua một cái gì đó. Trong ngữ cảnh y học, "bypass" thường chỉ một phương pháp phẫu thuật nhằm tạo ra một lối đi mới cho dòng máu, thường là để điều trị bệnh tim. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn so với người Mỹ.
Từ "bypass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "to pass by", trong đó "by" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bī" có nghĩa là "vòng qua". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các phương pháp phẫu thuật nhằm "vượt qua" một phần của cơ thể hoặc mạch máu bị tắc nghẽn. Ngày nay, "bypass" thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ và giao thông, chỉ các cách thức để vượt qua hoặc bỏ qua một rào cản nhất định. Sự chuyển mình này phản ánh sự phát triển của khái niệm từ ngữ vươn xa hơn ngoài giới hạn ban đầu của nó.
Từ "bypass" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như giao thông hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giải pháp thay thế hoặc các phương pháp khác nhau để đối phó với vấn đề, như trong y tế hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "bypass" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao thông, khi đề cập đến việc tránh một đoạn đường tắc nghẽn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp