Bản dịch của từ Byre trong tiếng Việt
Byre

Byre (Noun)
Một chuồng bò.
A cowshed.
The byre at Smith's farm housed twenty cows last winter.
Chuồng bò ở trang trại của Smith chứa hai mươi con bò mùa đông vừa qua.
There is no byre near the community center in our town.
Không có chuồng bò nào gần trung tâm cộng đồng trong thị trấn của chúng tôi.
Is the byre at Johnson's farm big enough for more cows?
Chuồng bò ở trang trại của Johnson có đủ lớn cho nhiều bò không?
"Byre" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một công trình chăn nuôi, thường dành cho bò sữa hoặc gia súc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) và ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà từ "barn" thường được ưa chuộng hơn để chỉ các loại nhà kho cho gia súc. Phát âm của "byre" (/baɪər/) có thể khác biệt trong một số phương ngữ Đông Anh, nhấn mạnh âm "y" hơn so với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "byre" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bīre", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *būrą, có nghĩa là "nhà ở" hoặc "nơi trú ẩn". Trong lịch sử, "byre" được dùng để chỉ chuồng bò hoặc nơi giữ gia súc, phản ánh truyền thống nông nghiệp lâu đời của các nền văn hóa Bắc Âu. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ không gian dùng để nuôi dưỡng gia súc, thể hiện mối liên hệ giữa con người và vật nuôi trong nông nghiệp.
Từ "byre" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp hoặc môi trường sống động vật. Trong ngữ cảnh phổ thông, "byre" được sử dụng để chỉ chuồng bò hay nơi chứa gia súc, phổ biến trong các cuộc thảo luận về chăn nuôi hoặc nông trại. Sự hiếm gặp của từ này trong IELTS có thể do tính chất chuyên ngành của nó, khiến nó không phù hợp với các chủ đề phổ biến hơn trong bài thi.