Bản dịch của từ Byte trong tiếng Việt

Byte

Noun [U/C]

Byte (Noun)

bˈɑɪt
bˈɑɪt
01

Một nhóm các chữ số hoặc bit nhị phân (thường là 8) hoạt động như một đơn vị.

A group of binary digits or bits (usually eight) operated on as a unit.

Ví dụ

The photo was only a few kilobytes, just one byte.

Bức ảnh chỉ vài kilobytes, chỉ có một byte.

She sent a byte of data to her friend over the network.

Cô ấy gửi một byte dữ liệu cho bạn qua mạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byte

Không có idiom phù hợp