Bản dịch của từ Byte trong tiếng Việt
Byte
Noun [U/C]
Byte (Noun)
bˈɑɪt
bˈɑɪt
Ví dụ
The photo was only a few kilobytes, just one byte.
Bức ảnh chỉ vài kilobytes, chỉ có một byte.
She sent a byte of data to her friend over the network.
Cô ấy gửi một byte dữ liệu cho bạn qua mạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Byte
Không có idiom phù hợp