Bản dịch của từ Byte trong tiếng Việt

Byte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byte(Noun)

bˈaɪt
ˈbaɪt
01

Một lượng nhỏ dữ liệu được lưu trữ hoặc xử lý bởi máy tính

A small amount of data stored or processed by a computer

Ví dụ
02

Một đơn vị dung lượng lưu trữ trong bộ nhớ máy tính hoặc truyền dữ liệu

A unit of storage capacity in computer memory or data transmission

Ví dụ
03

Một đơn vị thông tin số thường bao gồm tám bit

A unit of digital information typically consisting of eight bits

Ví dụ