Bản dịch của từ Byte trong tiếng Việt
Byte

Byte (Noun)
The photo was only a few kilobytes, just one byte.
Bức ảnh chỉ vài kilobytes, chỉ có một byte.
She sent a byte of data to her friend over the network.
Cô ấy gửi một byte dữ liệu cho bạn qua mạng.
The small byte caused a delay in the social media post.
Byte nhỏ gây trễ trong bài đăng trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Byte (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Byte | Bytes |
Họ từ
Từ "byte" là đơn vị đo lường thông tin trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tương đương với 8 bit. Nó thường được sử dụng để thể hiện kích thước dữ liệu trong máy tính và truyền thông. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai quốc gia, nhưng không gây ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "byte" có nguồn gốc từ thuật ngữ "binary term" (thuật ngữ nhị phân), được phát triển vào những năm 1950 trong lĩnh vực máy tính. Huỳnh Dương sử dụng từ này để mô tả đơn vị thông tin mà máy tính xử lý, thường được định nghĩa bằng 8 bit. Sự kết hợp giữa "bit" và "byte" không chỉ phản ánh bản chất nhị phân của dữ liệu mà còn nhấn mạnh sự tương tác giữa phần cứng và phần mềm trong công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "byte" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các phần Nói và Viết thường ít hơn, trừ khi thí sinh thảo luận về các chủ đề kỹ thuật. Ngoài ra, "byte" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo công nghệ, tài liệu học thuật về lập trình, và trong các văn bản giới thiệu sản phẩm công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp