Bản dịch của từ Byword trong tiếng Việt

Byword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byword (Noun)

bˈaɪwɝd
bˈaɪwɝɹd
01

Một người hoặc vật được trích dẫn như một ví dụ hoặc hiện thân đáng chú ý và nổi bật của một cái gì đó.

A person or thing cited as a notable and outstanding example or embodiment of something.

Ví dụ

She is considered the byword of elegance in our society.

Cô ấy được coi là biểu tượng của sự lịch lãm trong xã hội chúng ta.

Not everyone agrees that he is the byword of kindness.

Không phải ai cũng đồng ý rằng anh ấy là biểu tượng của lòng tốt.

Is she the byword of success among students in our school?

Cô ấy có phải là biểu tượng của thành công trong số học sinh ở trường chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/byword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byword

Không có idiom phù hợp