Bản dịch của từ Byzantine trong tiếng Việt
Byzantine
Byzantine (Adjective)
The byzantine rules of the social club confused many members.
Các quy tắc phức tạp của câu lạc bộ xã hội làm rối não nhiều thành viên.
Navigating the byzantine hierarchy in the social organization required patience.
Điều hướng hệ thống phức tạp trong tổ chức xã hội đòi hỏi kiên nhẫn.
Understanding the byzantine relationships within the social circles was challenging.
Hiểu rõ các mối quan hệ phức tạp trong các vòng xã hội là thách thức.
Byzantine (Noun)
Understanding the byzantine of social media algorithms is crucial.
Hiểu biết về hệ thống phức tạp của thuật toán trên mạng xã hội là rất quan trọng.
Navigating the byzantine of social hierarchies can be challenging for newcomers.
Điều hướng trong hệ thống phức tạp của các tầng lớp xã hội có thể khó khăn đối với người mới.
The byzantine of social norms varies across different cultures.
Hệ thống phức tạp của các quy tắc xã hội thay đổi theo các văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp