Bản dịch của từ Byzantine trong tiếng Việt

Byzantine

Adjective Noun [U/C]

Byzantine (Adjective)

bˈɪzntaɪn
bˈɪzntin
01

Phức tạp và phức tạp.

Intricate and complex.

Ví dụ

The byzantine rules of the social club confused many members.

Các quy tắc phức tạp của câu lạc bộ xã hội làm rối não nhiều thành viên.

Navigating the byzantine hierarchy in the social organization required patience.

Điều hướng hệ thống phức tạp trong tổ chức xã hội đòi hỏi kiên nhẫn.

Understanding the byzantine relationships within the social circles was challenging.

Hiểu rõ các mối quan hệ phức tạp trong các vòng xã hội là thách thức.

Byzantine (Noun)

bˈɪzntaɪn
bˈɪzntin
01

Một hệ thống rất phức tạp hoặc phức tạp.

A highly intricate or complex system.

Ví dụ

Understanding the byzantine of social media algorithms is crucial.

Hiểu biết về hệ thống phức tạp của thuật toán trên mạng xã hội là rất quan trọng.

Navigating the byzantine of social hierarchies can be challenging for newcomers.

Điều hướng trong hệ thống phức tạp của các tầng lớp xã hội có thể khó khăn đối với người mới.

The byzantine of social norms varies across different cultures.

Hệ thống phức tạp của các quy tắc xã hội thay đổi theo các văn hóa khác nhau.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Byzantine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byzantine

Không có idiom phù hợp