Bản dịch của từ Byzantine trong tiếng Việt
Byzantine
Byzantine (Adjective)
The byzantine rules of the social club confused many members.
Các quy tắc phức tạp của câu lạc bộ xã hội làm rối não nhiều thành viên.
Navigating the byzantine hierarchy in the social organization required patience.
Điều hướng hệ thống phức tạp trong tổ chức xã hội đòi hỏi kiên nhẫn.
Understanding the byzantine relationships within the social circles was challenging.
Hiểu rõ các mối quan hệ phức tạp trong các vòng xã hội là thách thức.
Byzantine (Noun)
Understanding the byzantine of social media algorithms is crucial.
Hiểu biết về hệ thống phức tạp của thuật toán trên mạng xã hội là rất quan trọng.
Navigating the byzantine of social hierarchies can be challenging for newcomers.
Điều hướng trong hệ thống phức tạp của các tầng lớp xã hội có thể khó khăn đối với người mới.
The byzantine of social norms varies across different cultures.
Hệ thống phức tạp của các quy tắc xã hội thay đổi theo các văn hóa khác nhau.
Từ "byzantine" xuất phát từ "Byzantium", mô tả tính chất phức tạp, rối rắm hoặc mang tính chất bí ẩn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc hành chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức hoặc cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, từ "Byzantine" có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, như trong lịch sử, nó chỉ về Đế quốc Byzantine, một giai đoạn lịch sử thời Trung Cổ.
Từ "byzantine" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Byzantinus", xuất phát từ tên gọi của thành phố Byzantium, một trung tâm văn hóa và chính trị quan trọng của đế chế Đông La Mã. Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ những cơ cấu chính trị, xã hội phức tạp và rối rắm. Sự liên kết với lịch sử hoàng tộc và các mưu mô trong triều đình đã tạo nên nghĩa hiện tại, thể hiện tính chất khó nắm bắt và phức tạp trong các tình huống, đặc biệt trong chính trị và quản lý.
Từ "byzantine" xuất hiện với tần suất thấp trong các khía cạnh của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh có thể gặp phải ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc kiến trúc. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phức tạp, rối rắm của các hệ thống, quy trình, hoặc lý thuyết, thường liên quan đến chính trị hoặc tư tưởng. Sự đa dạng này cho thấy tính chất phong phú của ngôn ngữ và cách mà từ có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp