Bản dịch của từ C-section trong tiếng Việt

C-section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

C-section(Noun)

sɨkˈɛʃən
sɨkˈɛʃən
01

Một cuộc phẫu thuật trong đó một vết cắt được thực hiện ở bụng và tử cung của người phụ nữ để đứa trẻ có thể chào đời.

A surgical operation in which a cut is made in a womans abdomen and uterus so that a baby can be born.

Ví dụ
02

Một thủ tục phẫu thuật trong đó em bé được sinh ra thông qua vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.

A surgical procedure by which a baby is born through an incision in the mothers abdomen and uterus.

Ví dụ
03

Một tiểu mục hoặc một phần của một thực thể lớn hơn, chẳng hạn như một chương của một cuốn sách.

A subsection or part of a larger entity such as a chapter of a book.

Ví dụ
04

Khu vực hoặc vết mổ được thực hiện trong quá trình thực hiện thủ thuật đó.

The area or incision made during such a procedure.

Ví dụ
05

Một thủ tục phẫu thuật trong đó em bé được sinh ra thông qua một vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.

A surgical procedure in which a baby is delivered through an incision in the mothers abdomen and uterus.

Ví dụ
06

Thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một thủ thuật như vậy.

The term used to refer to the act of performing such a procedure.

Ví dụ
07

Một phương pháp sinh nở có thể được lên kế hoạch trước hoặc thực hiện trong trường hợp khẩn cấp.

A delivery method for childbirth that may be planned in advance or performed in emergencies.

Ví dụ
08

Phẫu thuật được thực hiện trong quá trình sinh mổ.

The surgery performed during the cesarean delivery.

Ví dụ
09

Một phương pháp sinh nở thường được sử dụng khi sinh thường có thể gây nguy hiểm cho mẹ hoặc con.

A method of childbirth that is often used when a vaginal delivery would pose a risk to the mother or child.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh