Bản dịch của từ C-section trong tiếng Việt

C-section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

C-section (Noun)

sɨkˈɛʃən
sɨkˈɛʃən
01

Một cuộc phẫu thuật trong đó một vết cắt được thực hiện ở bụng và tử cung của người phụ nữ để đứa trẻ có thể chào đời.

A surgical operation in which a cut is made in a womans abdomen and uterus so that a baby can be born.

Ví dụ

The doctor performed a c-section on Sarah last week.

Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật c-section cho Sarah tuần trước.

Many women do not want a c-section for their deliveries.

Nhiều phụ nữ không muốn phẫu thuật c-section cho việc sinh nở.

Is a c-section safer than a natural birth for mothers?

Phẫu thuật c-section có an toàn hơn sinh tự nhiên cho các bà mẹ không?

02

Một thủ tục phẫu thuật trong đó em bé được sinh ra thông qua vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.

A surgical procedure by which a baby is born through an incision in the mothers abdomen and uterus.

Ví dụ

Many mothers prefer a c-section for safety during childbirth.

Nhiều bà mẹ thích sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh.

A c-section is not always necessary for every delivery.

Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho mỗi ca sinh.

Is a c-section more common in urban hospitals than rural ones?

Sinh mổ có phổ biến hơn ở bệnh viện thành phố so với nông thôn không?

03

Một tiểu mục hoặc một phần của một thực thể lớn hơn, chẳng hạn như một chương của một cuốn sách.

A subsection or part of a larger entity such as a chapter of a book.

Ví dụ

The social c-section in the report highlights community engagement strategies.

Phần xã hội trong báo cáo nêu bật các chiến lược tham gia cộng đồng.

The c-section does not cover economic issues in the social study.

Phần này không đề cập đến các vấn đề kinh tế trong nghiên cứu xã hội.

Does the c-section include statistics about social media usage?

Phần này có bao gồm số liệu về việc sử dụng mạng xã hội không?

04

Khu vực hoặc vết mổ được thực hiện trong quá trình thực hiện thủ thuật đó.

The area or incision made during such a procedure.

Ví dụ

The c-section was performed at 2 PM on March 5, 2022.

Phẫu thuật c-section được thực hiện lúc 2 giờ chiều ngày 5 tháng 3 năm 2022.

The doctor did not recommend a c-section for healthy pregnancies.

Bác sĩ không khuyến nghị phẫu thuật c-section cho các thai kỳ khỏe mạnh.

Is a c-section safer than a natural birth for mothers?

Phẫu thuật c-section có an toàn hơn sinh tự nhiên cho các bà mẹ không?

05

Một thủ tục phẫu thuật trong đó em bé được sinh ra thông qua một vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.

A surgical procedure in which a baby is delivered through an incision in the mothers abdomen and uterus.

Ví dụ

Many women prefer a c-section for safety during childbirth.

Nhiều phụ nữ thích sinh mổ để đảm bảo an toàn.

A c-section is not always necessary for every delivery.

Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho mọi ca sinh.

Is a c-section more common in urban hospitals like Johns Hopkins?

Sinh mổ có phổ biến hơn ở các bệnh viện đô thị như Johns Hopkins không?

06

Thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một thủ thuật như vậy.

The term used to refer to the act of performing such a procedure.

Ví dụ

Many women choose c-sections for safer childbirth experiences.

Nhiều phụ nữ chọn mổ lấy thai để trải nghiệm sinh an toàn hơn.

Not all births require a c-section; many are natural.

Không phải tất cả các ca sinh đều cần mổ lấy thai; nhiều ca là tự nhiên.

Is a c-section more common in urban hospitals than rural ones?

Mổ lấy thai có phổ biến hơn ở bệnh viện thành phố so với nông thôn không?

07

Một phương pháp sinh nở có thể được lên kế hoạch trước hoặc thực hiện trong trường hợp khẩn cấp.

A delivery method for childbirth that may be planned in advance or performed in emergencies.

Ví dụ

Many women choose c-sections for safety during childbirth in hospitals.

Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để đảm bảo an toàn trong bệnh viện.

Not all births require a c-section; many are natural deliveries.

Không phải tất cả các ca sinh đều cần sinh mổ; nhiều ca là sinh tự nhiên.

Is a c-section always necessary for childbirth in modern medicine?

Sinh mổ có luôn cần thiết cho việc sinh nở trong y học hiện đại không?

08

Phẫu thuật được thực hiện trong quá trình sinh mổ.

The surgery performed during the cesarean delivery.

Ví dụ

The doctor performed a c-section on Maria last week.

Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật c-section cho Maria tuần trước.

Many women do not want a c-section for their delivery.

Nhiều phụ nữ không muốn phẫu thuật c-section cho việc sinh nở.

Is a c-section safer than a natural birth for mothers?

Phẫu thuật c-section có an toàn hơn sinh tự nhiên cho các bà mẹ không?

09

Một phương pháp sinh nở thường được sử dụng khi sinh thường có thể gây nguy hiểm cho mẹ hoặc con.

A method of childbirth that is often used when a vaginal delivery would pose a risk to the mother or child.

Ví dụ

Many mothers choose a c-section for safer childbirth options.

Nhiều bà mẹ chọn sinh mổ để có lựa chọn an toàn hơn.

Not all hospitals offer c-section deliveries for every patient.

Không phải tất cả bệnh viện đều cung cấp dịch vụ sinh mổ cho mọi bệnh nhân.

Is a c-section always necessary for childbirth in high-risk cases?

Sinh mổ có luôn cần thiết cho việc sinh con trong các trường hợp nguy cơ cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/c-section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with C-section

Không có idiom phù hợp