Bản dịch của từ Cab over engine trong tiếng Việt
Cab over engine
Noun [U/C]

Cab over engine (Noun)
kˈæb ˈoʊvɚ ˈɛndʒən
kˈæb ˈoʊvɚ ˈɛndʒən
01
Một loại thiết kế xe mà cabin nằm trên khoang động cơ.
A type of vehicle design where the cab is located over the engine compartment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong xe tải để cải thiện tầm nhìn và khả năng cơ động.
Often used in trucks for better visibility and maneuverability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giúp tối đa hóa không gian chứa hàng có sẵn.
Helps in maximizing available cargo space.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cab over engine
Không có idiom phù hợp