Bản dịch của từ Cabaret style trong tiếng Việt
Cabaret style
Noun [U/C]

Cabaret style (Noun)
kˌæbɚˈeɪ stˈaɪl
kˌæbɚˈeɪ stˈaɪl
01
Một phong cách biểu diễn mà trong đó nhiều tiết mục giải trí được trình diễn trong không gian câu lạc bộ đêm hoặc nhà hàng.
A style of performance in which a variety of entertainment acts are presented in a nightclub or restaurant setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cabaret style
Không có idiom phù hợp