Bản dịch của từ Cabinet member trong tiếng Việt
Cabinet member

Cabinet member (Noun)
Một thành viên của nội các, đặc biệt là một bộ trưởng.
A member of a cabinet especially a minister.
The cabinet member discussed social policies at the meeting yesterday.
Thành viên nội các đã thảo luận về chính sách xã hội tại cuộc họp hôm qua.
No cabinet member attended the social event last weekend.
Không có thành viên nội các nào tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Which cabinet member is responsible for social welfare programs?
Thành viên nội các nào chịu trách nhiệm về các chương trình phúc lợi xã hội?
Thuật ngữ "cabinet member" ám chỉ thành viên của nội các, một nhóm các cố vấn hàng đầu trong một chính phủ, thường phụ trách các bộ của chính quyền. Tại Mỹ, các "cabinet members" được Tổng thống bổ nhiệm và xác nhận bởi Thượng viện, trong khi đó, ở Anh, họ là các thành viên của chính phủ được Quốc vương bổ nhiệm theo đề xuất của Thủ tướng. Bản chất vai trò và trách nhiệm giữa hai hệ thống có sự tương đồng nhưng cũng có những điểm khác biệt trong quy trình và chức năng.
Từ "cabinet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cabinet" (từ thế kỷ 16), từ "cabane", nghĩa là căn phòng nhỏ hoặc chỗ ở. Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này ám chỉ những quan chức cấp cao trong chính phủ, những người tham gia vào quyết định quan trọng. Ngày nay, "c cabinet member" (thành viên nội các) thể hiện vai trò chủ chốt trong việc xây dựng chính sách và điều hành quốc gia, phản ánh sự quan trọng của việc ra quyết định tập thể trong quản lý nhà nước.
Cụm từ "cabinet member" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và quản trị nhà nước tại các quốc gia theo chế độ dân chủ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất cao trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các chủ đề về chính phủ và lãnh đạo. Trong các tình huống phổ biến, "cabinet member" được sử dụng khi thảo luận về các bộ trưởng trong nội các, vai trò của họ trong việc hoạch định chính sách và quản lý công việc của chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp