Bản dịch của từ Cable system trong tiếng Việt

Cable system

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable system (Idiom)

01

Hệ thống các nhà cung cấp truyền hình cáp.

A system of cable television providers.

Ví dụ

The cable system in New York offers over 200 channels for viewers.

Hệ thống cáp ở New York cung cấp hơn 200 kênh cho người xem.

Many people do not use the cable system due to streaming services.

Nhiều người không sử dụng hệ thống cáp vì dịch vụ phát trực tuyến.

Is the cable system in your area reliable and affordable for families?

Hệ thống cáp ở khu vực của bạn có đáng tin cậy và phải chăng không?

The cable system in New York offers over 200 channels.

Hệ thống cáp ở New York cung cấp hơn 200 kênh.

The cable system does not include local channels in my area.

Hệ thống cáp không bao gồm các kênh địa phương trong khu vực của tôi.

02

Mạng lưới cáp thông tin liên lạc và các thiết bị liên quan.

A network of communications cables and associated equipment.

Ví dụ

The city installed a new cable system for better internet access.

Thành phố đã lắp đặt một hệ thống cáp mới để truy cập internet tốt hơn.

The cable system does not reach rural areas in Vietnam.

Hệ thống cáp không đến được các khu vực nông thôn ở Việt Nam.

Does the cable system support high-speed internet for everyone?

Hệ thống cáp có hỗ trợ internet tốc độ cao cho mọi người không?

The cable system connects our community to the internet and television.

Hệ thống cáp kết nối cộng đồng của chúng tôi với internet và truyền hình.

The cable system does not cover rural areas in our region.

Hệ thống cáp không bao phủ các khu vực nông thôn trong vùng của chúng tôi.

03

Cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho phép cung cấp dịch vụ cáp.

A technical infrastructure allowing the delivery of cable services.

Ví dụ

The cable system in New York provides numerous channels for residents.

Hệ thống cáp ở New York cung cấp nhiều kênh cho cư dân.

The cable system does not include local news channels in Los Angeles.

Hệ thống cáp không bao gồm các kênh tin tức địa phương ở Los Angeles.

Does the cable system in Chicago offer high-speed internet services?

Hệ thống cáp ở Chicago có cung cấp dịch vụ internet tốc độ cao không?

The cable system in our town provides high-speed internet for everyone.

Hệ thống cáp ở thị trấn chúng tôi cung cấp internet tốc độ cao cho mọi người.

The cable system does not reach rural areas like Green Valley.

Hệ thống cáp không đến được các vùng nông thôn như Thung lũng Xanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cable system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cable system

Không có idiom phù hợp