Bản dịch của từ Cable television trong tiếng Việt

Cable television

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable television(Noun)

kˈeɪbl tˈɛləvɪʒn
kˈeɪbl tˈɛləvɪʒn
01

Một hệ thống truyền hình truyền tín hiệu qua cáp đồng trục hoặc cáp quang, cho phép nhiều kênh và tùy chọn chương trình khác nhau.

A television system that transmits signals via coaxial or optical fibers allowing a wide variety of channels and programming options.

Ví dụ
02

Thường được coi là giải pháp thay thế cho truyền hình vệ tinh hoặc truyền hình vô tuyến truyền thống.

Often seen as an alternative to traditional overtheair broadcasting or satellite TV.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh