Bản dịch của từ Cable television trong tiếng Việt

Cable television

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable television (Noun)

kˈeɪbl tˈɛləvɪʒn
kˈeɪbl tˈɛləvɪʒn
01

Một hệ thống truyền hình truyền tín hiệu qua cáp đồng trục hoặc cáp quang, cho phép nhiều kênh và tùy chọn chương trình khác nhau.

A television system that transmits signals via coaxial or optical fibers allowing a wide variety of channels and programming options.

Ví dụ

Cable television offers diverse channels for entertainment and news in America.

Truyền hình cáp cung cấp nhiều kênh giải trí và tin tức ở Mỹ.

Cable television does not include channels like Netflix or Hulu.

Truyền hình cáp không bao gồm các kênh như Netflix hoặc Hulu.

Does cable television provide better options than satellite services?

Truyền hình cáp có cung cấp nhiều lựa chọn hơn dịch vụ vệ tinh không?

02

Thường được coi là giải pháp thay thế cho truyền hình vệ tinh hoặc truyền hình vô tuyến truyền thống.

Often seen as an alternative to traditional overtheair broadcasting or satellite tv.

Ví dụ

Many families prefer cable television over satellite TV for better channels.

Nhiều gia đình thích truyền hình cáp hơn truyền hình vệ tinh vì kênh tốt hơn.

Cable television does not provide local news like over-the-air broadcasting.

Truyền hình cáp không cung cấp tin tức địa phương như phát sóng mặt đất.

Is cable television more popular than traditional broadcasting in 2023?

Truyền hình cáp có phổ biến hơn phát sóng truyền thống vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cable television/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cable television

Không có idiom phù hợp