Bản dịch của từ Cable tv trong tiếng Việt

Cable tv

Idiom

Cable tv (Idiom)

01

Hệ thống truyền tín hiệu truyền hình qua cáp đồng trục hoặc cáp quang.

A system of transmitting television signals through coaxial cables or fiber optics.

Ví dụ

Cable TV is common in urban areas for entertainment and news.

Truyền hình cáp phổ biến ở các khu vực đô thị để giải trí và tin tức.

She doesn't have cable TV at home, so she reads more.

Cô ấy không có truyền hình cáp ở nhà, nên cô ấy đọc nhiều hơn.

Do you think cable TV is necessary for improving language skills?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp cần thiết để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ không?

02

Phương pháp cung cấp chương trình truyền hình qua mạng cáp.

A method of delivering television programming through cable networks.

Ví dụ

Do you have cable TV at home?

Bạn có truyền hình cáp ở nhà không?

She prefers cable TV over satellite TV.

Cô ấy thích truyền hình cáp hơn truyền hình vệ tinh.

They don't offer cable TV in their rural area.

Họ không cung cấp truyền hình cáp trong khu vực nông thôn của họ.

03

Dịch vụ cung cấp nhiều kênh và tùy chọn chương trình thông qua kết nối cáp.

A service that offers various channels and programming options through cable connections.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its wide range of channels.

Truyền hình cáp phổ biến ở khu vực đô thị vì số kênh đa dạng.

Some rural regions lack access to Cable TV due to infrastructure limitations.

Một số khu vực nông thôn thiếu truy cập Truyền hình cáp do hạn chế cơ sở hạ tầng.

Do you think Cable TV is essential for improving social connectivity?

Bạn có nghĩ rằng Truyền hình cáp cần thiết để cải thiện kết nối xã hội không?

04

Một hình thức phân phối phương tiện truyền thông.

A form of media distribution.

Ví dụ

Do you have cable TV at home?

Bạn có truyền hình cáp ở nhà không?

I prefer cable TV over satellite.

Tôi thích truyền hình cáp hơn truyền hình vệ tinh.

Not everyone can afford cable TV.

Không phải ai cũng có thể chi trả truyền hình cáp.

05

Một hệ thống phát sóng tín hiệu truyền hình qua cáp thay vì qua không khí.

A system of broadcasting television signals via cables rather than through the air.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its clear reception.

Truyền hình cáp phổ biến ở khu vực đô thị vì tín hiệu rõ ràng.

Some rural areas still lack access to cable TV services.

Một số khu vực nông thôn vẫn thiếu dịch vụ truyền hình cáp.

Do you think cable TV is essential for improving social connectivity?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp là cần thiết để cải thiện kết nối xã hội không?

06

Chương trình do các công ty truyền hình cáp cung cấp.

The programming offered by cable television companies.

Ví dụ

Cable TV provides a wide range of channels for entertainment.

Truyền hình cáp cung cấp một loạt các kênh giải trí.

Some people prefer cable TV over traditional broadcast channels.

Một số người thích truyền hình cáp hơn các kênh phát sóng truyền thống.

Do you think cable TV is more popular than streaming services?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp phổ biến hơn dịch vụ phát trực tuyến không?

07

Phương tiện để truy cập nội dung truyền hình, thường cung cấp nhiều kênh.

The medium through which televised content is accessed typically offering multiple channels.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its wide channel selection.

Truyền hình cáp phổ biến ở các khu vực đô thị vì lựa chọn kênh rộng.

Not everyone can afford cable TV subscriptions due to high costs.

Không phải ai cũng có thể chi trả đăng ký truyền hình cáp vì chi phí cao.

Do you think cable TV is necessary for improving English skills?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp cần thiết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?

08

Một dịch vụ truyền hình cung cấp chương trình cho người đăng ký qua cáp.

A television service that delivers programming to subscribers via cable.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas.

Truyền hình cáp phổ biến ở khu vực đô thị.

Some people prefer cable TV over satellite.

Một số người thích truyền hình cáp hơn vệ tinh.

Is cable TV included in your monthly expenses?

Truyền hình cáp có được bao gồm trong chi phí hàng tháng của bạn không?

09

Thuật ngữ không chính thức cho chương trình truyền hình chủ yếu được cung cấp qua truyền hình cáp.

Informal term for television programming primarily delivered through cable television.

Ví dụ

Do you have cable TV at home?

Bạn có truyền hình cáp ở nhà không?

She prefers cable TV over satellite.

Cô ấy thích truyền hình cáp hơn là truyền hình vệ tinh.

I don't watch much cable TV nowadays.

Tôi không xem nhiều truyền hình cáp ngày nay.

10

Một hình thức tiêu thụ phương tiện truyền thông phổ biến.

A common form of media consumption.

Ví dụ

Many households subscribe to cable TV for entertainment.

Nhiều hộ gia đình đăng ký cáp TV để giải trí.

She doesn't watch cable TV because she prefers online streaming.

Cô ấy không xem cáp TV vì cô ấy thích xem trực tuyến.

Do you think cable TV is still popular among young people?

Bạn có nghĩ rằng cáp TV vẫn phổ biến với giới trẻ không?

11

Chương trình truyền hình được cung cấp qua mạng truyền hình cáp.

Television programming delivered via cable television networks.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas.

Truyền hình cáp phổ biến ở khu vực thành thị.

Some people prefer cable TV over satellite.

Một số người thích truyền hình cáp hơn vệ tinh.

Is cable TV included in your apartment rent?

Truyền hình cáp có được bao gồm trong tiền thuê căn hộ của bạn không?

12

Một thuật ngữ được sử dụng để phân biệt các dịch vụ cáp với các tùy chọn vệ tinh hoặc phát trực tuyến.

A term used to differentiate cable services from satellite or streaming options.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its diverse channels.

Truyền hình cáp phổ biến ở các khu vực đô thị vì kênh đa dạng.

I don't have cable TV at home, I prefer online streaming.

Tôi không có truyền hình cáp ở nhà, tôi thích xem trực tuyến.

Do you think cable TV is still relevant in today's society?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện nay không?

13

Một phương pháp nhận tín hiệu truyền hình qua dây kết nối thay vì ăng-ten.

A method of receiving television signals through connected wires rather than antennas.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its clear reception.

Truyền hình cáp phổ biến ở khu vực đô thị vì tín hiệu rõ ràng.

Some people in rural regions still rely on antennas, not cable TV.

Một số người ở vùng nông thôn vẫn phụ thuộc vào ăng ten, không phải truyền hình cáp.

Do you think cable TV subscriptions are worth the cost in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng việc đăng ký truyền hình cáp đáng giá với chi phí ở Việt Nam không?

14

Một hệ thống cung cấp chương trình truyền hình bằng cáp.

A system for providing television programming using cables.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its wide selection.

Truyền hình cáp phổ biến ở các khu vực đô thị vì lựa chọn đa dạng.

She doesn't have cable TV at home, so she watches online.

Cô ấy không có truyền hình cáp ở nhà, nên cô ấy xem trực tuyến.

Do you think cable TV will be replaced by streaming services?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp sẽ bị thay thế bởi dịch vụ phát trực tuyến không?

15

Một dịch vụ truyền hình truyền chương trình truyền hình qua dây, thường theo mô hình đăng ký.

A television service that transmits television programming via wires typically in a subscription model.

Ví dụ

Cable TV is popular in urban areas for its diverse channels.

Truyền hình cáp phổ biến ở khu vực đô thị vì kênh đa dạng.

Some people prefer streaming services over cable TV subscriptions.

Một số người thích dịch vụ truyền phát trực tuyến hơn đăng ký truyền hình cáp.

Do you think cable TV will become obsolete in the future?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình cáp sẽ trở nên lỗi thời trong tương lai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical copies of newspapers or paying for or satellite TV subscriptions, we may now receive news material online for free or at a fraction of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Cable tv

Không có idiom phù hợp